Định nghĩa của từ connotation

connotationnoun

ý nghĩa

/ˌkɒnəˈteɪʃn//ˌkɑːnəˈteɪʃn/

Nguồn gốc của từ "connotation" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp. Trong tiếng Pháp cổ, từ "convenir" được dùng để mô tả các phong tục địa phương và truyền thống xã hội mà mọi người tuân theo. Nó được chia thành "connoitre", có thể được dịch là "biết" trong tiếng Anh. Vào thế kỷ 17, các học giả người Anh đã sử dụng từ "connoitre" và biến nó thành "connotation" như một thuật ngữ ngôn ngữ. Họ định nghĩa nó là ý nghĩa được ngụ ý hoặc gợi ý bởi một từ, thay vì nghĩa đen hoặc nghĩa trực tiếp của nó. Từ "denotation" cũng được giới thiệu cùng lúc, để phân biệt nghĩa rõ ràng của một từ với nghĩa ngụ ý của nó. Theo thời gian, cách sử dụng và ý nghĩa của "connotation" đã phát triển để bao hàm các mối liên hệ về mặt cảm xúc, xã hội hoặc văn hóa mà mọi người gắn với một từ. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ học, tâm lý học và phê bình văn học để mô tả những sắc thái tinh tế và các lớp ý nghĩa mà một từ có thể gợi lên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ)

namespace
Ví dụ:
  • The use of the word "beautiful" in this context has a positive connotation, implying that the object or person being described is aesthetically pleasing.

    Việc sử dụng từ "đẹp" trong bối cảnh này mang hàm ý tích cực, ngụ ý rằng đối tượng hoặc người được miêu tả có tính thẩm mỹ cao.

  • The connotation of the word "hardworking" is beneficial in the workplace, as it signifies an individual's commitment to their duties and responsibilities.

    Nghĩa của từ "chăm chỉ" có lợi trong môi trường làm việc vì nó biểu thị sự cam kết của một cá nhân đối với nhiệm vụ và trách nhiệm của mình.

  • The connotation associated with the term "courageous" is that it carries the meaning of bravery, boldness, and fearlessness in the face of danger or adversity.

    Nghĩa hàm ẩn của từ "can đảm" là nó mang ý nghĩa của sự dũng cảm, táo bạo và không sợ hãi khi đối mặt với nguy hiểm hoặc nghịch cảnh.

  • The exclamation, "What a bargain!" bears a favorable connotation, implying that the object being referred to is of high value for a low price.

    Câu cảm thán "Thật là một món hời!" mang hàm ý tích cực, ngụ ý rằng vật được nhắc đến có giá trị cao với mức giá thấp.

  • The connotation of the term "loyalty" is devotedness and faithfulness in relationships of various kinds, such as friendships, partnerships, or romantic bonds.

    Nghĩa hàm ẩn của thuật ngữ "trung thành" là sự tận tụy và chung thủy trong các mối quan hệ khác nhau, chẳng hạn như tình bạn, quan hệ đối tác hoặc mối quan hệ lãng mạn.

  • The word "stolid" carries a negative connotation in that it suggests the absence of enthusiasm, emotion, or imagination.

    Từ "stolid" mang hàm ý tiêu cực vì nó gợi ý sự thiếu nhiệt tình, cảm xúc hoặc trí tưởng tượng.

  • The term "deception" carries a disapproving connotation, referring to something that is false, misleading, or dishonest.

    Thuật ngữ "lừa dối" mang hàm ý không tán thành, ám chỉ điều gì đó sai trái, gây hiểu lầm hoặc không trung thực.

  • The word "fragile" carries a delicate connotation, emphasizing vulnerability and needing to be handled with care.

    Từ "mong manh" mang hàm ý tinh tế, nhấn mạnh đến sự yếu đuối và cần được xử lý một cách cẩn thận.

  • The term "herculean" carries a favorable connotation, implying great effort, strength, and achievement.

    Thuật ngữ "Herculean" mang hàm ý tốt, ám chỉ nỗ lực, sức mạnh và thành tích to lớn.

  • The exclamation, "What a disaster!" bears a negative connotation, indicating a severe or unanticipated failure or setback.

    Câu cảm thán "Thật là một thảm họa!" mang hàm ý tiêu cực, chỉ ra một thất bại hoặc sự thụt lùi nghiêm trọng hoặc không lường trước được.