danh từ
sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ
dấu hiệu
nghĩa, ý nghĩa (của một từ)
biểu thị
/ˌdiːnəʊˈteɪʃn//ˌdiːnəʊˈteɪʃn/Từ "denotation" bắt nguồn từ tiếng Latin "denotare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "chỉ ra". Tiền tố "de-" chỉ "xa" và "notare" có nghĩa là "đánh dấu". Nguồn gốc này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của denotation: nghĩa đen, theo nghĩa đen, định nghĩa từ điển của một từ, không có bất kỳ liên tưởng cảm xúc hoặc diễn giải chủ quan nào. Giống như chỉ trực tiếp vào thứ mà từ đó đại diện, mà không thêm bất kỳ nét cá nhân nào.
danh từ
sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ
dấu hiệu
nghĩa, ý nghĩa (của một từ)
Nghĩa của từ "chó" dùng để chỉ bất kỳ loài động vật nào thuộc chi Canis và có các đặc điểm đặc trưng như lông, bàn chân và đuôi vẫy.
Nghĩa của từ "sách" ám chỉ một tập hợp các trang viết hoặc in có thể đọc hoặc tham khảo.
Trong ngôn ngữ học, nghĩa biểu thị của một từ khác với nghĩa hàm ẩn của từ đó, liên quan đến ý nghĩa ngụ ý hoặc ý nghĩa liên quan.
Nghĩa của từ "fall" tượng trưng cho mùa lá đổi màu và thời tiết trở nên mát mẻ hơn.
Từ điển y khoa cung cấp các định nghĩa biểu thị của nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau giúp bác sĩ hiểu và chẩn đoán chính xác.
Là một giáo viên ngôn ngữ, tôi nhấn mạnh vào ý nghĩa biểu thị của từ để truyền đạt chính xác nghĩa đen của chúng.
Trong khoa học máy tính, các hàm biểu thị được sử dụng để xác định ý nghĩa hoặc cách diễn giải các cấu trúc ngôn ngữ lập trình.
Trong nhận thức của con người, màu sắc có ý nghĩa biểu thị khác nhau tùy theo nền văn hóa và điều kiện ánh sáng.
Nghĩa biểu thị của từ "cây" chỉ một loại cây cao có thân, cành và lá cung cấp môi trường sống và oxy.
Nghĩa của từ "laptop" là một thiết bị điện tử di động có thể hoạt động như một máy tính khi có thêm bàn phím và màn hình.