danh từ
sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý
what are the implications of this statement?: những ẩn ý của lời tuyên bố này là thế nào?
(số nhiều) quan hệ mật thiết
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
Default
(logic học) phép tất suy, sự kéo theo
i. of events (xác suất) sự kéo theo các sự kiện
formal i. phép tất suy hình thức