Định nghĩa của từ search out

search outphrasal verb

tìm kiếm ra

////

Cụm từ "search out" là một cụm động từ kết hợp nghĩa của các từ "search" và "out". Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong văn học Anh. Giới từ "out" trong ngữ cảnh này ban đầu được dùng để chỉ các địa điểm bên ngoài hoặc những thứ ở bên ngoài, chứ không chỉ là những thứ nằm ngoài tầm nhìn. Vào thời Trung cổ, cụm từ "to seek out" hoặc "to search out" được dùng để mô tả hành động khám phá hoặc tìm thấy thứ gì đó hoặc ai đó mà không dễ dàng tiếp cận hoặc biết đến. Bản thân động từ "search" có lịch sử lâu đời trong tiếng Anh, có từ thời kỳ tiếng Anh cổ vào khoảng thế kỷ 11. Ban đầu, nó được viết là "scearc" và có nghĩa là "đo lường, tính toán hoặc đếm" trước khi nó phát triển thành nghĩa là "tìm kiếm hoặc tìm kiếm". Theo cách hiểu hiện đại, từ "search" ám chỉ hành động tìm kiếm thứ gì đó, thường sử dụng các phương pháp hoặc công nghệ cụ thể để hỗ trợ quá trình này. Tóm lại, cụm động từ "search out" kết hợp lịch sử của cả "search" và "out" để gợi ý hành động chủ động tìm kiếm hoặc khám phá thứ gì đó có thể ít được nhìn thấy hoặc ít được biết đến. Việc sử dụng cụm động từ này đã là một phần của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ và vẫn tiếp tục được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • "I searched out a quiet spot in the park to read my book."

    "Tôi tìm một nơi yên tĩnh trong công viên để đọc sách."

  • "After the conference, she searched out the delegates who shared her views."

    "Sau hội nghị, bà đã tìm kiếm những đại biểu có cùng quan điểm với mình."

  • "The chef suggested that I search out the farmer's market for fresh, organic produce."

    "Đầu bếp gợi ý tôi nên tìm đến chợ nông sản để mua nông sản tươi, hữu cơ."

  • "The detective spent hours searching out any possible clues to the crime."

    "Thám tử đã dành nhiều giờ để tìm kiếm mọi manh mối có thể có về vụ án."

  • "He searched out his old friend from college and invited her to dinner."

    "Anh ấy tìm lại người bạn cũ thời đại học và mời cô ấy đi ăn tối."

  • "The musician spent months searching out the perfect recording studio for his album."

    "Nhạc sĩ đã dành nhiều tháng để tìm kiếm phòng thu âm hoàn hảo cho album của mình."

  • "The student searched out a tutor to help her improve her writing skills."

    "Sinh viên đã tìm kiếm một gia sư để giúp cô ấy cải thiện kỹ năng viết."

  • "She searched out a local coffee shop with outdoor seating for their first date."

    "Cô ấy đã tìm một quán cà phê địa phương có chỗ ngồi ngoài trời cho buổi hẹn hò đầu tiên của họ."

  • "The animal lover searched out a sanctuary to adopt a rescue dog."

    "Người yêu động vật đã tìm kiếm một nơi trú ẩn để nhận nuôi một chú chó cứu hộ."

  • "The historian spent years searching out ancient manuscripts to complete her research."

    "Nhà sử học đã dành nhiều năm tìm kiếm các bản thảo cổ để hoàn thành nghiên cứu của mình."