Định nghĩa của từ oust

oustverb

háo hức

/aʊst//aʊst/

Từ "oust" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "estour" có nghĩa là "đuổi ra" hoặc "đẩy ra". Trong thời Trung cổ, từ này thường được dùng để mô tả việc trục xuất mọi người khỏi nhà hoặc vị trí quyền lực của họ. Vào cuối thế kỷ 14, từ "oust" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh ở dạng hiện đại, có thể là do người nói tiếng Anh tiếp thu từ tiếng Pháp cổ. Vào thời điểm này, từ này thường được dùng để mô tả việc trục xuất ai đó khỏi một địa điểm hoặc vị trí. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "oust" trong tiếng Anh đã phát triển để bao hàm một loạt các nghĩa liên quan đến ý tưởng buộc ai đó hoặc thứ gì đó phải ra đi. Ngày nay, từ này thường được dùng trong bối cảnh chính trị để mô tả việc buộc một viên chức chính phủ hoặc nhà lãnh đạo chính trị phải ra đi, cũng như trong bối cảnh đời thường hơn để mô tả hành động buộc ai đó hoặc thứ gì đó phải ra khỏi không gian hoặc tình huống. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, "oust" hiện được coi là một phần của tiếng Anh, với nguồn gốc ăn sâu vào cách chúng ta mô tả hành động di dời và di dời bằng vũ lực.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđuổi, trục xuất; hất cẳng

meaningtước

namespace
Ví dụ:
  • After a contentious election, the incumbent president was ousted from power by the opposition party.

    Sau cuộc bầu cử gây tranh cãi, tổng thống đương nhiệm đã bị đảng đối lập lật đổ khỏi quyền lực.

  • The CEO's poor performance and declining popularity led to his ouster from the company's board of directors.

    Hiệu suất làm việc kém và uy tín ngày càng giảm sút của vị CEO đã khiến ông bị loại khỏi hội đồng quản trị của công ty.

  • Following allegations of corruption, the country's top law enforcement official was ousted from office.

    Sau những cáo buộc tham nhũng, quan chức thực thi pháp luật hàng đầu của đất nước đã bị cách chức.

  • The team's star player was ousted from the lineup due to a series of subpar performances.

    Cầu thủ ngôi sao của đội đã bị loại khỏi đội hình do một loạt màn trình diễn kém cỏi.

  • The longtime editor-in-chief of the publication was ousted following a period of declining readership.

    Tổng biên tập lâu năm của ấn phẩm đã bị sa thải sau một thời gian lượng độc giả giảm sút.

  • The CEO's decision to downsize the company resulted in the ouster of several high-level executives.

    Quyết định thu hẹp quy mô công ty của CEO đã dẫn đến việc sa thải một số giám đốc điều hành cấp cao.

  • In a surprise move, the popular mayor was ousted from office during a routine audit of city finances.

    Trong một động thái bất ngờ, vị thị trưởng nổi tiếng đã bị phế truất khỏi chức vụ trong quá trình kiểm toán tài chính thành phố theo định kỳ.

  • After months of controversy, the leading candidate was finally ousted from the political race.

    Sau nhiều tháng tranh cãi, ứng cử viên hàng đầu cuối cùng đã bị loại khỏi cuộc đua chính trị.

  • The embattled coach was ousted from the team after a disastrous string of losses.

    Huấn luyện viên này đã bị loại khỏi đội sau một loạt trận thua thảm hại.

  • The artist was ousted from the prestigious gallery following a public dispute with the management.

    Nghệ sĩ này đã bị đuổi khỏi phòng trưng bày danh tiếng này sau một cuộc tranh chấp công khai với ban quản lý.