Định nghĩa của từ overseas

overseasadjective

Hải ngoại

/ˌəʊvəˈsiːz//ˌəʊvərˈsiːz/

Từ "overseas" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "over" và "sea". "Over" có nghĩa là "above" hoặc "across", trong khi "sea" ám chỉ khối nước rộng lớn. Sự kết hợp này, "over sea", biểu thị sự di chuyển qua biển, làm nổi bật khái niệm du lịch vượt ra ngoài khối đất liền ngay lập tức. Cụm từ này phát triển thành một từ duy nhất "overseas" vào khoảng thế kỷ 14, củng cố ý nghĩa của nó khi ám chỉ một địa điểm bên ngoài biển, đặc biệt là về mặt du lịch hoặc thương mại.

Tóm Tắt

type tính từ & phó từ

meaningngoài nước, hải ngoại

namespace
Ví dụ:
  • My sister moved overseas to teach English in South Korea after completing her degree.

    Chị gái tôi đã chuyển ra nước ngoài để dạy tiếng Anh ở Hàn Quốc sau khi hoàn thành bằng cấp của mình.

  • The company has expanded overseas and now has operations in China, India, and Malaysia.

    Công ty đã mở rộng ra nước ngoài và hiện có hoạt động tại Trung Quốc, Ấn Độ và Malaysia.

  • Some families choose to move overseas for better job opportunities and a higher standard of living.

    Một số gia đình chọn chuyển ra nước ngoài để có cơ hội việc làm tốt hơn và mức sống cao hơn.

  • My cousin decided to spend her gap year volunteering overseas in Tanzania instead of going on a typical beach holiday.

    Em họ tôi quyết định dành một năm nghỉ học để đi làm tình nguyện ở Tanzania thay vì đi nghỉ ở bãi biển như thường lệ.

  • The international students in our class come from all around the world and have brought their unique perspectives overseas.

    Các sinh viên quốc tế trong lớp chúng tôi đến từ khắp nơi trên thế giới và mang theo góc nhìn độc đáo của họ ra nước ngoài.

  • The charity organization provides aid overseas to communities affected by conflict and natural disasters.

    Tổ chức từ thiện này cung cấp viện trợ ở nước ngoài cho các cộng đồng bị ảnh hưởng bởi xung đột và thiên tai.

  • The government subsidizes businesses that invest overseas as a way to promote international trade and economic growth.

    Chính phủ trợ cấp cho các doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài như một cách thúc đẩy thương mại quốc tế và tăng trưởng kinh tế.

  • The student exchange program allows students to study abroad overseas for a semester or a year, giving them valuable cultural insights.

    Chương trình trao đổi sinh viên cho phép sinh viên đi du học ở nước ngoài trong một học kỳ hoặc một năm, mang đến cho họ những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

  • The Olympians will be travelling overseas to compete at the international sports competition.

    Các vận động viên Olympic sẽ ra nước ngoài để tham gia cuộc thi thể thao quốc tế.

  • The airline offers direct flights to a variety of destinations overseas, making travel convenient and hassle-free for its passengers.

    Hãng hàng không này cung cấp các chuyến bay thẳng đến nhiều điểm đến ở nước ngoài, giúp hành khách đi lại thuận tiện và dễ dàng.