Định nghĩa của từ beyond

beyondpreposition

ở xa, phía bên kia

/bɪˈjɒnd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "beyond" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Ấn-Âu. Cụm từ "béon" (là) và "ónd" (trên) kết hợp lại để tạo thành "biþon" hoặc "beyond", có nghĩa là "giới hạn của sự tồn tại". Khái niệm giới hạn này là một ý tưởng cơ bản trong các nền văn hóa cổ đại, nơi mà điều chưa biết hoặc không thể đạt được thường được gọi là "beyond". Trong tiếng Anh cổ, "beyond" được dùng để mô tả đường chân trời, nơi thế giới kết thúc và điều chưa biết bắt đầu. Từ này phát triển theo thời gian, mang thêm các nghĩa khác như "transcending" hoặc "going beyond". Ngày nay, "beyond" được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì nằm ngoài ranh giới nhất định, dù là vật lý, siêu hình hay ẩn dụ. Trong suốt chiều dài lịch sử, khái niệm __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ đã làm say mê con người, truyền cảm hứng cho các nhà thám hiểm và nhà tư tưởng vượt qua giới hạn hiểu biết của mình và dấn thân vào những điều chưa biết.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningở xa, ở phía bên kia

examplethe sea is beyond the hill: biển ở bên kia đồi

type giới từ

meaningở bên kia

examplethe sea is beyond the hill: biển ở bên kia đồi

meaningquá, vượt xa hơn

exampledon't stay out beyond nine o'clock: đừng đi quá chín giờ

examplethe book is beyond me: quyển sách này đối với tôi khó quá

examplehe has grown beyond his brother: nó lớn hơn anh nó

meaningngoài... ra, trừ...

exampledo you know of any means beyond this?: ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?

namespace

on or to the further side of something

trên hoặc về phía xa hơn của một cái gì đó

Ví dụ:
  • The road continues beyond the village up into the hills.

    Con đường tiếp tục vượt qua ngôi làng để lên đồi.

more than something

hơn một cái gì đó

Ví dụ:
  • Our success was far beyond what we thought possible.

    Thành công của chúng tôi vượt xa những gì chúng tôi nghĩ là có thể.

  • She's got nothing beyond her state pension.

    Cô ấy chẳng có gì ngoài lương hưu nhà nước.

later than a particular time

muộn hơn một thời điểm cụ thể

Ví dụ:
  • It won't go on beyond midnight.

    Nó sẽ không tiếp tục quá nửa đêm.

  • I know what I'll be doing for the next three weeks but I haven't thought beyond that.

    Tôi biết mình sẽ làm gì trong ba tuần tới nhưng tôi chưa nghĩ xa hơn điều đó.

used to say that something is not possible

dùng để nói rằng điều gì đó là không thể

Ví dụ:
  • The bicycle was beyond repair (= is too badly damaged to repair).

    Chiếc xe đạp không thể sửa chữa được (= bị hư hỏng quá nặng để sửa chữa).

  • The situation is beyond our control.

    Tình hình nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi.

too far or too advanced for somebody/something

quá xa hoặc quá tiến bộ đối với ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • The handle was just beyond my reach.

    Tay cầm nằm ngoài tầm với của tôi.

  • The exercise was beyond the abilities of most of the class.

    Bài tập vượt quá khả năng của hầu hết cả lớp.

Thành ngữ

be beyond somebody
(informal)to be impossible for somebody to imagine, understand or do
  • It's beyond me why she wants to marry Jeff.