Định nghĩa của từ outskirts

outskirtsnoun

vùng ngoại ô

/ˈaʊtskɜːts//ˈaʊtskɜːrts/

Từ "outskirts" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ thế kỷ 14 "out" và "váy". Trong ngữ cảnh này, "out" có nghĩa là "outside" hoặc "beyond", trong khi "skirt" ám chỉ rìa ngoài hoặc chu vi của một cái gì đó. Ban đầu, "outskirt" ám chỉ ranh giới hoặc rìa ngoài của một thị trấn, thành phố hoặc quốc gia. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả khu vực bên ngoài thành phố hoặc thị trấn chính, bao gồm vùng nông thôn hoặc vùng nông thôn xung quanh. Ngày nay, thuật ngữ "outskirts" thường được sử dụng để mô tả các khu vực ít dân cư hoặc ngoại vi hơn của một thành phố hoặc thị trấn, có thể được đặc trưng bởi tính chất nông thôn hoặc ngoại ô hơn. Bất chấp những thay đổi về nghĩa qua nhiều thế kỷ, từ "outskirts" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu là nằm ngoài hoặc vượt ra ngoài lĩnh vực quan tâm chính.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningvùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô

meaningphạm vi ngoài (một vấn đề...)

namespace
Ví dụ:
  • The city's outskirts were once dense forests, now turned into sprawling suburbs.

    Vùng ngoại ô thành phố trước đây là những khu rừng rậm rạp, giờ đã trở thành vùng ngoại ô rộng lớn.

  • The peaceful countryside on the outskirts of town offers a stark contrast to the hustle and bustle of the city.

    Vùng nông thôn yên bình ở ngoại ô thị trấn tạo nên sự tương phản rõ rệt với sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố.

  • The outskirts of the city are less well-lit and frequented, making it an ideal spot for secret meetings.

    Vùng ngoại ô thành phố ít được chiếu sáng và ít người lui tới hơn, khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng cho các cuộc họp bí mật.

  • The outskirts of town are known for their vast farmland and picturesque views.

    Vùng ngoại ô của thị trấn nổi tiếng với những cánh đồng nông trại rộng lớn và quang cảnh đẹp như tranh vẽ.

  • The borderlands, situated on the outskirts of the country, were known for their banditry.

    Vùng biên giới, nằm ở ngoại ô đất nước, nổi tiếng với nạn cướp bóc.

  • The outskirts of the town were ravaged by a brutal storm that left the streets flooded.

    Vùng ngoại ô của thị trấn đã bị tàn phá bởi một cơn bão dữ dội khiến đường phố bị ngập lụt.

  • The outskirts of the city are home to a wide variety of wildlife, with numerous parks and sanctuaries.

    Vùng ngoại ô của thành phố là nơi sinh sống của nhiều loại động vật hoang dã, với nhiều công viên và khu bảo tồn.

  • The outskirts of the city were once considered unsafe and run-down, but have been revitalized with new developments.

    Vùng ngoại ô của thành phố từng bị coi là không an toàn và xuống cấp, nhưng đã được hồi sinh với những dự án phát triển mới.

  • The outskirts of the city were ablaze with bonfires and celebratory fireworks during the annual festival.

    Vùng ngoại ô thành phố ngập tràn lửa trại và pháo hoa ăn mừng trong lễ hội thường niên này.

  • The outskirts of the city are seen as less desirable by some, but offer a more laid-back and countryside living experience.

    Một số người cho rằng vùng ngoại ô thành phố ít được ưa chuộng hơn nhưng lại mang đến trải nghiệm sống thoải mái và bình dị hơn.