Định nghĩa của từ outnumber

outnumberverb

đông hơn

/ˌaʊtˈnʌmbə(r)//ˌaʊtˈnʌmbər/

Nguồn gốc của từ "outnumber" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "outrer", có nghĩa là "đưa ra ngoài" hoặc "trục xuất", có liên quan đến từ tiếng Latin "ex-" có nghĩa là "out" hoặc "bên ngoài". Cụm từ "outnumber" kết hợp các từ tiếng Pháp cổ "out-" (có nghĩa là "out") và "nombre" (có nghĩa là "number"), để truyền đạt ý tưởng có số lượng người hoặc vật đông hơn một nhóm hoặc lực lượng khác. Khái niệm này có ý nghĩa lịch sử trong chiến lược quân sự, nơi mà việc áp đảo kẻ thù về số lượng có thể là một lợi thế đáng kể. Ngoài ra, từ "number" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hnutor", có nghĩa là "một phép tính" hoặc "một sự tính toán", cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "numerus", cũng có nghĩa là "con số". Nhìn chung, sự phát triển của từ này cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển của vốn từ vựng tiếng Anh và mối liên hệ lịch sử của nó với tiếng Pháp và tiếng Latin.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđông hơn (quân địch)

namespace
Ví dụ:
  • The rugby team from New Zealand overwhelmingly outnumbered their Australian opponents on the field with a team of 30 players to Australia's 20.

    Đội tuyển bóng bầu dục từ New Zealand áp đảo hoàn toàn so với đối thủ người Úc trên sân với 30 cầu thủ so với 20 cầu thủ của Úc.

  • The protestors outnumbered the police officers sent to disperse them, leading to a chaotic situation in the heart of the city.

    Số người biểu tình đông hơn số cảnh sát được cử đến để giải tán họ, dẫn đến tình trạng hỗn loạn ngay tại trung tâm thành phố.

  • In the final round of voting, the candidate with the most support outnumbered her opponent by a margin of three to one.

    Ở vòng bỏ phiếu cuối cùng, ứng cử viên nhận được nhiều sự ủng hộ nhất đã vượt trội so với đối thủ với tỷ lệ ba:1.

  • The blizzard caught the hikers by surprise and quickly outnumbered them, making it impossible to navigate through the snowy wilderness.

    Trận bão tuyết bất ngờ ập đến khiến những người đi bộ đường dài trở nên đông đúc hơn, khiến họ không thể di chuyển qua vùng đất hoang phủ đầy tuyết.

  • The small village had to fend off a horde of undead creatures that far outnumbered the townspeople, causing chaos and destruction in their path.

    Ngôi làng nhỏ phải chống lại một bầy sinh vật xác sống đông hơn nhiều so với người dân thị trấn, gây ra sự hỗn loạn và tàn phá trên đường đi của chúng.

  • The fire department responded promptly to the emergency, but the flames continued to outnumber their efforts, making it increasingly difficult to control the blaze.

    Lực lượng cứu hỏa đã phản ứng kịp thời với tình huống khẩn cấp, nhưng ngọn lửa vẫn lan rộng hơn nỗ lực của họ, khiến việc kiểm soát đám cháy ngày càng khó khăn.

  • The security personnel at the bank were clearly outnumbered by the group of armed robbers, making it a dangerous and chaotic situation.

    Lực lượng an ninh tại ngân hàng rõ ràng ít hơn so với nhóm cướp có vũ trang, khiến tình hình trở nên nguy hiểm và hỗn loạn.

  • The team of experienced climbers outnumbered the group of beginners on the mountain, but the beginner's intense desire to succeed outnumbered their lack of experience.

    Đội leo núi giàu kinh nghiệm đông hơn nhóm người mới bắt đầu trên núi, nhưng khát khao thành công mãnh liệt của người mới bắt đầu đã lấn át sự thiếu kinh nghiệm của họ.

  • The allied forces outnumbered the enemy troops, but the enemy had the upper hand on the battlefield due to their superior weapons and tactics.

    Lực lượng đồng minh đông hơn quân địch, nhưng quân địch lại chiếm ưu thế trên chiến trường do có vũ khí và chiến thuật vượt trội.

  • The crowded train isolated the tourist who did not speak the language, making it impossible to communicate or find help as the other passengers outnumbered them.

    Chuyến tàu đông đúc đã cô lập những du khách không nói được ngôn ngữ đó, khiến họ không thể giao tiếp hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ vì số lượng hành khách khác đông hơn họ.