danh từ
con, con cái, con cháu, con đẻ
(nghĩa bóng) kết quả
con cái
/ˈɒfsprɪŋ//ˈɔːfsprɪŋ/Từ "offspring" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æfdeng"—có nghĩa là "con cái hoặc hậu duệ". Từ này phát triển hơn nữa qua tiếng Anh trung đại và tiếng Anh cận đại, nơi nó trở thành "offspring." Thuật ngữ "offspring" dùng để chỉ trẻ em, thanh thiếu niên hoặc thế hệ sau của một loài động vật hoặc người. Việc sử dụng từ "offspring" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh dòng dõi và di sản gia đình. Ngày nay, "offspring" thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và sinh học, cũng như trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả trẻ em hoặc cá nhân trẻ tuổi. Tuy nhiên, từ "offspring" cũng đã gặp phải sự chỉ trích vì bản chất cổ xưa được nhận thức của nó và những hàm ý tiêu cực tiềm ẩn, chẳng hạn như ám chỉ mối liên hệ sinh học chặt chẽ với cha mẹ có thể làm lu mờ các yếu tố khác trong bản sắc của một người. Mặc dù vậy, "offspring" vẫn là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và tình huống khác nhau, góp phần vào di sản lâu dài của nó trong tiếng Anh.
danh từ
con, con cái, con cháu, con đẻ
(nghĩa bóng) kết quả
a child of a particular person or couple
một đứa con của một người hoặc một cặp vợ chồng cụ thể
những vấn đề cha mẹ gặp phải với con cái ở tuổi thiếu niên
sinh ra/nuôi con cái
the young of an animal or plant
tuổi trẻ của động vật hoặc thực vật
Lửng cái có thể sinh tới năm con.
Con thú được cho là con đẻ của một con báo.