Định nghĩa của từ offing

offingnoun

sắp ra mắt

/ˈɒfɪŋ//ˈɔːfɪŋ/

Từ "offing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æfeng," có nghĩa là thời gian hoặc mùa của bình minh hoặc hoàng hôn. Từ này được phát triển thêm trong tiếng Anh trung đại thành "efen" và "efenge" như một thuật ngữ hàng hải, ám chỉ khoảng cách giữa một con tàu và bờ biển hoặc một khối đất liền khác. Ở dạng hiện đại, "offing" ám chỉ khoảng cách giữa một con tàu và bờ biển, đặc biệt là khi con tàu đã ở trong tầm mắt nhưng chưa đủ gần để dễ dàng nhận dạng hoặc giao tiếp. Theo thời gian, từ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một cái gì đó đang đến gần nhưng vẫn chưa đến, chẳng hạn như một cơ hội hoặc vấn đề tiềm ẩn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngoài khơi, biển khơi

examplein the offing: ở ngoài khơi; (nghĩa bóng) sắp nổ ra, sắp bung ra

examplea quarrel in the offing: cuộc câi nhau sắp nổ ra

meaningvị trí ngoài khơi

namespace
Ví dụ:
  • The sea captain stared ominously out at the misty horizon, knowing that the rocky outcrop known as the Black Skull was lurking in the offing.

    Người thuyền trưởng nhìn chằm chằm vào đường chân trời mù sương một cách đáng ngại, biết rằng mỏm đá có tên là Black Skull đang ẩn núp ở ngoài khơi.

  • The adventure seekers eagerly set sail, excited for the journey ahead but wary of the dangers that could arise from unseen dangers lurking in the offing.

    Những người ưa phiêu lưu háo hức giương buồm ra khơi, phấn khích trước cuộc hành trình phía trước nhưng cũng cảnh giác với những nguy hiểm có thể phát sinh từ những mối nguy hiểm vô hình đang rình rập.

  • As the storm approached, the small fisherman's boat rocked precariously in the waves as the dark outline of land loomed in the offing.

    Khi cơn bão đến gần, chiếc thuyền đánh cá nhỏ của người đánh cá lắc lư một cách nguy hiểm giữa những con sóng khi hình bóng tối của đất liền hiện ra ở phía xa.

  • The coastline was quiet and serene, save for the occasional sailboat silhouette bobbing in the offing.

    Đường bờ biển yên tĩnh và thanh bình, thỉnh thoảng có bóng thuyền buồm nhấp nhô ngoài khơi.

  • As the sun began to dip below the horizon, the sky exploded into a riot of oranges and pinks, casting a soft glow across the water and the enigmatic contours of the islands in the offing.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn xuống đường chân trời, bầu trời bùng nổ với sắc cam và hồng rực rỡ, chiếu ánh sáng dịu nhẹ xuống mặt nước và những đường nét bí ẩn của các hòn đảo ngoài khơi.

  • As the travelers embarked on their sea journey, they could see the faint outline of the distant shore in the offing, inviting them to begin their long-awaited adventure.

    Khi những du khách bắt đầu cuộc hành trình trên biển, họ có thể nhìn thấy hình bóng mờ nhạt của bờ biển xa xa, mời gọi họ bắt đầu cuộc phiêu lưu mà họ đã mong đợi từ lâu.

  • The passing ships left faint wakes in the water, fading into the distant mist of the offing with an air of mystery and uncertainty.

    Những con tàu đi qua để lại những vệt sóng yếu ớt trên mặt nước, mờ dần vào làn sương mù xa xa với vẻ bí ẩn và bất định.

  • The tugboat's motor whirred respectfully as it maneuvered gingerly around the lighthouse perched alone in the offing, its beacon casting a warm glow across the water.

    Động cơ của tàu kéo kêu vo vo một cách kính cẩn khi nó di chuyển thận trọng quanh ngọn hải đăng nằm đơn độc ngoài khơi, ánh sáng từ ngọn hải đăng tỏa ra thứ ánh sáng ấm áp trên mặt nước.

  • The surf crashed rhythmically against the shore, creating a lullaby as the traveler sailed on, tracing the faint line of the shore in the offing.

    Sóng biển đập nhịp nhàng vào bờ, tạo nên bản nhạc ru khi du khách lướt đi, dõi theo đường bờ biển mờ nhạt ngoài khơi.

  • With each passing moment, the traveler grew increasingly anxious as the lonely coastline grew denser, the small islands in the offing providing nothing more than ominous shadows in the night.

    Mỗi khoảnh khắc trôi qua, lữ khách ngày càng lo lắng khi bờ biển vắng vẻ ngày càng dày đặc, những hòn đảo nhỏ ngoài khơi chỉ mang đến những bóng đen đáng sợ trong đêm.

Thành ngữ

in the offing
(informal)likely to appear or happen soon
  • I hear there are more staff changes in the offing.