Định nghĩa của từ outlast

outlastverb

lâu hơn

/ˌaʊtˈlɑːst//ˌaʊtˈlæst/

Từ "outlast" là sự kết hợp của hai từ: "out" và "last". "Out" là tiền tố có nghĩa là "beyond" hoặc "vượt qua". "Last" là động từ có nghĩa là "tiếp tục tồn tại hoặc tồn tại lâu hơn". Do đó, "outlast" theo nghĩa đen có nghĩa là "tồn tại lâu hơn" hoặc "tồn tại lâu hơn". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ūtlæstan", cũng có nghĩa là "to outlast."

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtồn tại lâu hơn, dùng được lâu hơn, sống lâu hơn (ai); tồn tại quá, dùng được quá, sống được quá (một thời gian nào)

examplehe will not outlast six months: ông ta sẽ không sống được quá sáu tháng

namespace
Ví dụ:
  • Despite its age, the old battery still manages to outlast newer models in terms of performance and durability.

    Mặc dù đã cũ nhưng loại pin cũ này vẫn có thể hoạt động tốt hơn các mẫu pin mới hơn về hiệu suất và độ bền.

  • The thick winter coat that Jane wore last year has outlasted the current season's fads and is still trendy this year.

    Chiếc áo khoác mùa đông dày mà Jane mặc năm ngoái đã lỗi mốt so với mùa hiện tại và vẫn hợp thời trang trong năm nay.

  • The tireless efforts of the volunteer organization have outlasted the initial crisis, affecting positive change in the community.

    Những nỗ lực không ngừng nghỉ của tổ chức tình nguyện đã vượt qua cuộc khủng hoảng ban đầu, tạo nên sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.

  • The loyalty and support received from the company's long-standing clients have outlasted recent competitors' marketing tactics.

    Sự trung thành và ủng hộ mà công ty nhận được từ những khách hàng lâu năm đã vượt qua các chiến thuật tiếp thị gần đây của các đối thủ cạnh tranh.

  • The impactful voice and beauty of renowned singer, Maria Callas, outlasted time, making her one of the most celebrated artists of all time.

    Giọng hát truyền cảm và vẻ đẹp của nữ ca sĩ nổi tiếng Maria Callas đã trường tồn theo thời gian, giúp bà trở thành một trong những nghệ sĩ được ca ngợi nhất mọi thời đại.

  • The legendary singer-songwriter, Bob Dylan, has outlasted decades of turmoil and trials, continuing to captivate audiences who crave his musical genius.

    Ca sĩ - nhạc sĩ huyền thoại, Bob Dylan, đã vượt qua nhiều thập kỷ đầy biến động và thử thách, tiếp tục quyến rũ những khán giả khao khát thiên tài âm nhạc của ông.

  • The timeless qualities of classical literature and music continue to outlast generations, maintaining their relevance and appeal.

    Những phẩm chất vượt thời gian của văn học và âm nhạc cổ điển vẫn tồn tại qua nhiều thế hệ, duy trì sự phù hợp và sức hấp dẫn.

  • The wisdom and experience of the seasoned executive have outlasted their competitors, propelling them to well-deserved success.

    Trí tuệ và kinh nghiệm của các giám đốc điều hành dày dạn kinh nghiệm đã vượt trội hơn các đối thủ cạnh tranh, đưa họ đến với thành công xứng đáng.

  • Despite fluctuations in trends, the continued popularity and success of traditional crafts have outlasted the demand for commercialized mass-produced items.

    Bất chấp sự biến động của xu hướng, sự phổ biến và thành công liên tục của nghề thủ công truyền thống đã vượt qua nhu cầu về các mặt hàng sản xuất hàng loạt được thương mại hóa.

  • The fond memories of cherished friendships persistently outlast the turbulence of passing seasons and life's phases.

    Những kỷ niệm đẹp về tình bạn đáng trân trọng luôn tồn tại lâu hơn sự biến động của thời gian và giai đoạn cuộc sống.