Định nghĩa của từ roistering

roisteringadjective

sự náo loạn

/ˈrɔɪstərɪŋ//ˈrɔɪstərɪŋ/

Vào thế kỷ 16, từ "roester" xuất hiện, dùng để chỉ một loại người đi quán rượu hoặc uống rượu bị coi là thô lỗ, thiếu văn minh hoặc hoang dã. Khi thuật ngữ này phát triển, nó có dạng "roistering,", gắn liền với hành vi ồn ào và say xỉn nơi công cộng. Việc sử dụng từ "roistering" bắt đầu giảm dần trong thế kỷ 18 khi các từ khác như "disorderly" và "riotous" trở nên phổ biến hơn để mô tả hành vi ồn ào. Ngày nay, "roistering" chủ yếu được sử dụng trong văn học hoặc bối cảnh lịch sử, đóng vai trò là một hiện vật ngôn ngữ hấp dẫn giúp làm sáng tỏ các chuẩn mực và thái độ văn hóa trong quá khứ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm om sòm, sự làm ầm ĩ

meaningsự chè chén ầm ĩ

namespace
Ví dụ:
  • The group of rowdy young men stumbled through the streets, disgracefully roistering and disturbing the peaceful night.

    Nhóm thanh niên hung hãn loạng choạng đi qua các con phố, gây náo loạn và phá vỡ sự yên bình của đêm tối.

  • After a night of heavy drinking at the local pub, the tipsy partygoers continued with their roistering outside in the chilly air.

    Sau một đêm uống rượu say ở quán rượu địa phương, những người dự tiệc say xỉn tiếp tục tiệc tùng ngoài trời trong không khí lạnh giá.

  • The loud and rowdy gang of teenagers roistered through the neighborhood, blaring music from their car and causing a ruckus.

    Một nhóm thanh thiếu niên ồn ào và hung hãn chạy khắp khu phố, bật nhạc ầm ĩ từ trong xe và gây náo loạn.

  • The rowdy band of partygoers roistered through the streets of the city, leaving bystanders utterly bewildered by their rampant celebration.

    Nhóm người tiệc tùng ồn ào này đã chạy khắp các con phố trong thành phố, khiến những người qua đường vô cùng bối rối trước sự ăn mừng quá mức của họ.

  • The drunken tribesmen who had roistered through the town during the full moon were minced by the vigilante faction that night.

    Những tên bộ lạc say xỉn đã náo loạn khắp thị trấn trong đêm trăng tròn đã bị lực lượng dân phòng tiêu diệt vào đêm đó.

  • The roistering throng of young people swarmed through the city, their laughter ringing out through the streets at unimaginable decibels.

    Đám đông thanh niên ồn ào tràn ngập khắp thành phố, tiếng cười của họ vang vọng khắp các con phố với âm lượng không thể tưởng tượng nổi.

  • From the distance, the sound of roistering could be heard as the group moved onward, stairing and toppling everything in their path.

    Từ xa, có thể nghe thấy tiếng ồn ào khi nhóm người này di chuyển về phía trước, xô đẩy và lật đổ mọi thứ trên đường đi.

  • The noisy and reckless group roistered throughout the entire night, much to the chagrin of their neighbors who were driven to complain.

    Nhóm người ồn ào và liều lĩnh này đã náo loạn suốt đêm, khiến những người hàng xóm phải phàn nàn.

  • The rowdy bunch of teenagers roistered at their neighborhood's annual summer bash, causing a racket that could be heard blocks away.

    Một nhóm thanh thiếu niên ồn ào náo loạn tại bữa tiệc mùa hè thường niên của khu phố, gây ra tiếng ồn có thể nghe thấy từ nhiều dãy nhà.

  • The festive procession of merriment-makers roistered down Main Street, jingling bells and spraying fireworks as they went.

    Đoàn người vui vẻ diễu hành trên phố Main, vừa đi vừa rung chuông và bắn pháo hoa.