Định nghĩa của từ riotous

riotousadjective

Riotous

/ˈraɪətəs//ˈraɪətəs/

Từ "riotous" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp cổ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "riet", một dạng biến thể của từ tiếng Latin "rigere" có nghĩa là "làm cứng" hoặc "làm cứng nhắc". Bản thân từ "riot", có nghĩa là sự phá hoại hòa bình một cách dữ dội và hỗn loạn, đã phát triển trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Tuy nhiên, trong thời gian này, "riotous" không nhất thiết được dùng để mô tả sự hỗn loạn và hỗn loạn; trên thực tế, nó có hàm ý khác rất nhiều. Trong tiếng Anh trung đại, "riotous" có hàm ý tích cực và ám chỉ đến những bữa tiệc xa hoa và sự vui vẻ. Sự liên kết của nó với tiệc tùng và lễ kỷ niệm vui vẻ có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "rigere", ngoài nghĩa là "làm cứng", còn có nghĩa là "vui mừng" hoặc "sống trọn vẹn". Theo thời gian, từ "riotous" bắt đầu mang hàm ý tiêu cực hơn, đặc biệt là trong thế kỷ 14. Điều này là do sự gia tăng bất ổn xã hội và nổi loạn, dẫn đến việc thuật ngữ này được liên kết với sự hỗn loạn và bạo lực. Ngày nay, "riotous" chủ yếu được sử dụng như một từ mô tả tiêu cực, chỉ hành vi hoang dã và hỗn loạn. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó như một thuật ngữ để chỉ lễ kỷ niệm vui vẻ đóng vai trò như một lời nhắc nhở về những con đường đa dạng mà một từ có thể đi qua trong quá trình tiến hóa của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningồn ào, om sòm, huyên náo; hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ (người)

meaninghỗn loạn, náo loạn

meaningbừa bâi, phóng đãng

exampleto lead a riotous life: sống một cuộc đời phóng đãng

namespace

noisy and/or violent, especially in a public place

ồn ào và/hoặc bạo lực, đặc biệt là ở nơi công cộng

Ví dụ:
  • riotous behaviour

    hành vi bạo loạn

  • The organizers of the march were charged with assault and riotous assembly.

    Những người tổ chức cuộc tuần hành bị buộc tội tấn công và tụ tập bạo loạn.

noisy, exciting and fun

ồn ào, thú vị và vui vẻ

Ví dụ:
  • a riotous party

    một bữa tiệc náo loạn

  • riotous laughter

    tiếng cười náo loạn

  • The evening was quite riotous.

    Buổi tối khá náo nhiệt.

Từ, cụm từ liên quan