Định nghĩa của từ unrestrained

unrestrainedadjective

không kiềm chế

/ˌʌnrɪˈstreɪnd//ˌʌnrɪˈstreɪnd/

"Unrestrained" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "restraindre", có nghĩa là "kiềm chế". Tiền tố "un-" được thêm vào để phủ định nghĩa, tạo ra "unrestrained," lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự phát triển của từ này phản ánh sự phát triển của vốn từ vựng tiếng Anh. Nó bắt đầu là một từ mượn từ tiếng Pháp, sau đó được điều chỉnh bằng một tiền tố tiếng Anh phổ biến để tạo ra một nghĩa mới. Quá trình này, trong đó một ngôn ngữ vay mượn và sửa đổi các từ, là một phần quan trọng của quá trình phát triển ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị kiềm chế, không bị nén lại, không bị dằn lại, được th lỏng

namespace
Ví dụ:
  • During the concert, the lead singer let out an unrestrained burst of energy, jumping and dancing around the stage with abandon.

    Trong buổi hòa nhạc, ca sĩ chính đã bùng nổ năng lượng không thể kiềm chế, nhảy múa khắp sân khấu một cách thoải mái.

  • After months of hard work and dedication, the artist finally allowed herself an unrestrained outburst of laughter and tears.

    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ và tận tụy, cuối cùng nữ nghệ sĩ cũng cho phép mình được cười và khóc thoải mái.

  • The child ran unrestrained through the park, his joyous shouts echoing in the distance.

    Đứa trẻ chạy tung tăng khắp công viên, tiếng reo hò vui mừng của nó vang vọng khắp nơi.

  • The artist poured her unrestrained emotions onto the canvas, leaving a masterpiece that pulsated with raw feeling.

    Người nghệ sĩ đã trút hết cảm xúc không kiềm chế của mình lên bức tranh, để lại một kiệt tác với cảm xúc thô sơ.

  • The dogs, freed from their leashes, bounded unrestrained through the open fields, chasing after each other in pure delight.

    Những chú chó được tháo dây xích, chạy nhảy không ngừng qua những cánh đồng rộng mở, đuổi theo nhau trong niềm vui sướng tột độ.

  • The athlete released an unrestrained roar as she broke the world record, her eyes lighting up with pure triumph.

    Nữ vận động viên đã hét lên một tiếng không thể kìm nén khi phá vỡ kỷ lục thế giới, đôi mắt cô sáng lên vì chiến thắng tột độ.

  • The group of friends let out unrestrained screams as they plunged down the water slide, feeling alive and free.

    Nhóm bạn hét lên không ngừng khi lao xuống cầu trượt nước, cảm thấy mình được sống và tự do.

  • The musician unleashed an unrestrained, virtuosic performance that left the audience spellbound.

    Nghệ sĩ âm nhạc đã có một màn trình diễn điêu luyện, không kiềm chế khiến khán giả phải mê mẩn.

  • The writer poured his unrestrained thoughts and feelings onto the page, creating a work that was both raw and powerful.

    Nhà văn đã trút hết những suy nghĩ và cảm xúc không kiềm chế của mình lên trang giấy, tạo nên một tác phẩm vừa thô sơ vừa mạnh mẽ.

  • The fans went unrestrained in their cheering and chanting, their love for the performer filling the arena with pure energy.

    Người hâm mộ không ngừng reo hò và hô vang, tình yêu của họ dành cho nghệ sĩ đã lấp đầy đấu trường bằng nguồn năng lượng thuần khiết.