Định nghĩa của từ tipsy

tipsyadjective

say

/ˈtɪpsi//ˈtɪpsi/

Nguồn gốc của từ "tipsy" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ một thuật ngữ tiếng Anh cổ "tēaperec", có nghĩa là "say xỉn". Từ "tipsy," ám chỉ trạng thái say nhẹ, bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ bằng cách kết hợp các từ "tēap+" và "-erec". Phần "tēap" của từ này là một sự chuyển thể của từ tiếng Anh cổ "tēope", có nghĩa là "uống". Mặt khác, phần "-erec" của từ này là hậu tố tiếng Anh cổ "-erec" bắt nguồn từ động từ "recan", có nghĩa là "khiến cho di chuyển". Theo thời gian, ý nghĩa của "tipsy" đã phát triển để mô tả trạng thái say xỉn ít nghiêm trọng hơn, đặc trưng bởi cảm giác choáng váng và mất thăng bằng. Trong cách sử dụng hiện đại, "tipsy" ám chỉ trạng thái say xỉn ít nghiêm trọng hơn say rượu hoặc say cực độ. Ngày nay, từ "tipsy" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói đến việc uống rượu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngà ngà say, chếnh choáng

exampleto get tipsy: ngà ngà say

exampleto make tipsy: làm cho ngà ngà say

namespace
Ví dụ:
  • After a few too many glasses of wine, Sarah found herself tipsy and giggling uncontrollably at the smallest jokes.

    Sau khi uống quá nhiều ly rượu, Sarah thấy mình say và cười khúc khích không ngừng trước những trò đùa nhỏ nhất.

  • The group of friends left the bar tipsy andarm-in-arm, singing and stumbling their way down the busy street.

    Nhóm bạn rời khỏi quán bar trong tình trạng say xỉn và tay trong tay, vừa hát vừa loạng choạng bước đi trên con phố đông đúc.

  • Sophie had a few too many cocktails at the wedding reception and ended up tipsy enough to forget her own name for a couple of hours.

    Sophie đã uống quá nhiều cocktail tại tiệc cưới và say đến mức quên mất tên mình trong vài giờ.

  • The college students gathered around the campus bonfire, quickly becoming tipsy as they drank cheap beer and laughed until their sides hurt.

    Các sinh viên tụ tập quanh đống lửa trại trong khuôn viên trường, nhanh chóng say xỉn vì uống bia rẻ tiền và cười đến mức đau cả hông.

  • John's wife worried about him after he came home from the office looking slightly tipsy, but he simply shrugged it off and claimed he had enjoyed a few too many office drinks.

    Vợ của John lo lắng cho anh sau khi anh từ văn phòng về nhà với vẻ mặt hơi say, nhưng anh chỉ nhún vai và nói rằng anh đã uống quá nhiều đồ uống ở văn phòng.

  • The tipsy woman across the table at the bar insisted she could sing and proceeded to belt out a terrible version of "I Will Survive," causing laughter at her expense.

    Người phụ nữ say xỉn ngồi đối diện quầy bar khăng khăng rằng cô có thể hát và bắt đầu hát một phiên bản tệ hại của bài "I Will Survive", khiến mọi người bật cười.

  • When the police pulled over the tipsy driver, he attempted to explain that he was just "a little buzzed" and kept insisting that he was not, in fact, drunk.

    Khi cảnh sát chặn người lái xe say xỉn lại, anh ta cố gắng giải thích rằng mình chỉ "hơi say" và liên tục khẳng định rằng mình không hề say.

  • The tipsy guests at the house party started stealing each other's hats and gloves, causing chaos and laughter as the night wore on.

    Những vị khách say xỉn tại bữa tiệc tại nhà bắt đầu trộm mũ và găng tay của nhau, gây ra sự hỗn loạn và tiếng cười cho đến tận đêm khuya.

  • The tipsy newlyweds exchanged rings and kissed clumsily as their friends watched them, laughing and congratulating them on their happy union.

    Đôi vợ chồng mới cưới say xỉn trao nhẫn và hôn nhau vụng về trong khi bạn bè nhìn họ, cười đùa và chúc mừng họ về cuộc hôn nhân hạnh phúc.

  • The tipsy traveler stumbled through the airport, bumping into walls and bags as he tried to navigate his way to his gate, oblivious to the puzzled looks of fellow travelers around him.

    Hành khách say xỉn loạng choạng đi qua sân bay, va vào tường và túi xách khi cố gắng tìm đường đến cổng ra máy bay, không để ý đến vẻ mặt bối rối của những hành khách khác xung quanh.