tính từ
không kiểm soát được, không kiểm tra được
không ngăn được, không nén được
khó dạy, bất trị (trẻ con)
không thể kiểm soát được
/ˌʌnkənˈtrəʊləbl//ˌʌnkənˈtrəʊləbl/Từ "uncontrollable" xuất hiện vào thế kỷ 16, kết hợp tiền tố "un-" (có nghĩa là "not") với tính từ "controllable". Bản thân "Controllable" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ động từ "control", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "contreroler", có nghĩa là "kiểm tra, xác minh". Do đó, "uncontrollable" biểu thị một cái gì đó không thể kiểm tra, xác minh hoặc quản lý. Nguồn gốc của nó phản ánh sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào kiểm soát và trật tự trong giai đoạn này.
tính từ
không kiểm soát được, không kiểm tra được
không ngăn được, không nén được
khó dạy, bất trị (trẻ con)
Tiếng hò reo của đám đông trở nên điên cuồng không thể kiểm soát, gây nên sự hỗn loạn trên sân vận động.
Tiếng cười của cô trở thành tiếng khúc khích không thể kiểm soát khi cô cố gắng kìm nén.
Ngọn lửa lan nhanh, trở thành ngọn lửa không thể kiểm soát và nhấn chìm toàn bộ tòa nhà.
Tim anh đập nhanh, cảm xúc lấn át lý trí, dẫn đến một cơn bộc phát không thể kiểm soát.
Gió nổi lên, biến thành cơn lốc không thể kiểm soát được và thổi qua các con phố.
Cơn giông đến bất ngờ, với cơn mưa xối xả không thể kiểm soát được.
Những cơn co thắt của người phụ nữ mang thai trở nên không thể kiểm soát, báo hiệu thời điểm sinh nở đã đến.
Sự sáng tạo của các nghệ sĩ đạt đến đỉnh cao không thể kiểm soát khi họ dồn hết tâm hồn vào tác phẩm.
Cơn giận dữ của đứa trẻ nhỏ biến thành cơn la hét không thể kiểm soát, khiến bố mẹ em vô cùng tức giận.
Người dân thành phố ngày càng cảm thấy khó chịu với tình trạng giao thông không thể kiểm soát được và dường như có sự sống riêng.