Định nghĩa của từ inebriated

inebriatedadjective

say xỉn

/ɪˈniːbrieɪtɪd//ɪˈniːbrieɪtɪd/

Từ "inebriated" bắt nguồn từ tiếng Latin "inbibere", có nghĩa là "uống quá nhiều". Tiền tố "in-" trong tiếng Anh được dùng để chỉ nghĩa tiêu cực hoặc trái ngược, và trong trường hợp này, nó có nghĩa là một người say xỉn đang uống quá nhiều rượu, dẫn đến trạng thái say xỉn hoặc say quá mức. Từ "inebriated" lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, nhưng nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin và các ngôn ngữ liên quan, chẳng hạn như tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "inebriated" thường được dùng để mô tả một người có hành vi bị ảnh hưởng bởi rượu, chẳng hạn như nói lắp bắp, loạng choạng hoặc trở nên hay cãi vã hoặc hung hăng. Trong khi việc uống rượu quá mức có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe, thì từ "inebriated" cũng có thể mang ý nghĩa văn hóa và xã hội khi nhiều người liên tưởng đến các cuộc tụ họp lễ hội, lễ kỷ niệm và việc đắm chìm trong rượu như một hình thức giải trí và trốn tránh.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningsay sưa như uống rượu

namespace
Ví dụ:
  • After a few too many drinks at the bar, John became quite inebriated and stumbled out into the night.

    Sau khi uống quá nhiều rượu ở quầy bar, John say khướt và loạng choạng bước ra ngoài vào màn đêm.

  • The partygoers at thestore's 21st birthday celebration were all inebriated and dancing uncontrollably to the music.

    Những người dự tiệc mừng sinh nhật lần thứ 21 của cửa hàng đều say xỉn và nhảy múa không ngừng theo điệu nhạc.

  • The police pulled over the driver of the car for driving inebriated and found him to be over the legal limit.

    Cảnh sát đã chặn tài xế xe ô tô vì lái xe trong tình trạng say rượu và phát hiện anh ta đã vượt quá mức cho phép.

  • The author describes how the sound of laughter and hooting of young men left her inebriated and praised the innocence of their idiosyncrasy.

    Tác giả mô tả tiếng cười và tiếng la ó của những chàng trai trẻ khiến bà say xỉn và ca ngợi sự ngây thơ trong tính cách lập dị của họ.

  • Unlike his partners, who were already inebriated after several rounds of drinks, the newcomer managed to maintain his composure throughout the evening.

    Không giống như những người bạn của mình, những người đã say xỉn sau nhiều vòng uống rượu, người mới đến vẫn giữ được bình tĩnh trong suốt buổi tối.

  • The surgeon had to operate on a patient who was clearly inebriated and worried about his ability to make accurate incisions.

    Bác sĩ phẫu thuật phải phẫu thuật cho một bệnh nhân rõ ràng là say xỉn và lo lắng về khả năng thực hiện các vết mổ chính xác.

  • Feeling rather inebriated after a few glasses of wine, Sarah stumbled into her bedroom and fell onto her bed.

    Cảm thấy hơi say sau vài ly rượu, Sarah loạng choạng bước vào phòng ngủ và ngã xuống giường.

  • The rugby team’s coach advised his players before the big game not to get inebriated the night before, as it might affect their performance on the pitch.

    Huấn luyện viên đội bóng bầu dục đã khuyên các cầu thủ của mình trước trận đấu lớn không nên say xỉn vào đêm hôm trước vì điều đó có thể ảnh hưởng đến màn trình diễn của họ trên sân.

  • My friend Rachel didn't realize how inebriated she was until she got into her car and tried to drive home.

    Bạn tôi Rachel không nhận ra mình đã say đến mức nào cho đến khi cô ấy lên xe và cố lái xe về nhà.

  • The bartender warned the inebriated patron that if he continued drinking, he might regret his decision the next morning.

    Người pha chế cảnh báo vị khách say xỉn rằng nếu anh ta tiếp tục uống, anh ta có thể sẽ hối hận về quyết định của mình vào sáng hôm sau.