Định nghĩa của từ rowdy

rowdynoun

Hàng thần

/ˈraʊdi//ˈraʊdi/

Từ "rowdy" có nguồn gốc từ tiếng Scotland "row" có nghĩa là "noise" hoặc "rối loạn". Thuật ngữ này có thể đã du nhập vào tiếng Anh thông qua ảnh hưởng của ngôn ngữ Scotland vào thế kỷ 17. Ban đầu, "rowdy" ám chỉ cụ thể đến hành vi ồn ào hoặc hỗn loạn trong đám đông, thường liên quan đến các cuộc tụ tập và lễ kỷ niệm ồn ào. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại hành vi ồn ào, náo nhiệt hoặc hỗn loạn nào, bao gồm cả những cá nhân ồn ào hoặc gây rối.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay làm om sòm

meaninghay làm rối trật tự

type danh từ

meaningngười hay làm om sòm

meaningthằng du côn

namespace
Ví dụ:
  • The college dormitory on Friday nights is filled with rowdy students blasting music and shouting at the top of their lungs.

    Vào tối thứ sáu, ký túc xá của trường đại học tràn ngập tiếng sinh viên ồn ào, bật nhạc và hét lớn.

  • After a long day of work, the guys decided to head to the local bar loaded with rowdy patrons enjoying their drinks and playing darts.

    Sau một ngày làm việc dài, các chàng trai quyết định đến quán bar địa phương đông nghẹt khách quen đang thưởng thức đồ uống và chơi phi tiêu.

  • The town square was taken over by rowdy protesters chanting slogans and demanding change.

    Quảng trường thị trấn đã bị những người biểu tình hung hăng chiếm giữ, hô vang khẩu hiệu và yêu cầu thay đổi.

  • The high school football game was filled with rowdy fans cheering their team on to victory.

    Trận đấu bóng đá của trường trung học tràn ngập tiếng reo hò của người hâm mộ cổ vũ đội nhà giành chiến thắng.

  • The concert venue was packed with rowdy fans singing and dancing along to the music.

    Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc chật kín người hâm mộ đang hát và nhảy theo nhạc.

  • The rowdy teenagers refused to quiet down, causing the librarian to shush them repeatedly.

    Những thiếu niên ồn ào không chịu im lặng, khiến thủ thư phải nhiều lần ra hiệu cho chúng im lặng.

  • The rowdy behavior of the students in the classroom disrupted the lesson and earned them a stern reprimand from the teacher.

    Hành vi ồn ào của những học sinh trong lớp đã làm gián đoạn bài học và khiến các em bị giáo viên khiển trách nghiêm khắc.

  • The rowdy salespeople at the trade show were attracting lots of attention with their loud pitches and demonstrations.

    Những nhân viên bán hàng ồn ào tại hội chợ thương mại đã thu hút rất nhiều sự chú ý bằng những lời chào hàng và trình diễn hấp dẫn.

  • The rowdy restaurant patrons made it hard for others to enjoy their meals due to the noise level.

    Những thực khách ồn ào trong nhà hàng khiến những người khác khó có thể thưởng thức bữa ăn của mình vì tiếng ồn.

  • The rowdy party that started in the apartment spilled out onto the street, causing a disturbance in the neighborhood.

    Bữa tiệc ồn ào bắt đầu trong căn hộ đã tràn ra ngoài đường, gây náo loạn cả khu phố.

Từ, cụm từ liên quan