Định nghĩa của từ drunken

drunkenadjective

say rượu

/ˈdrʌŋkən//ˈdrʌŋkən/

Từ tiếng Anh "drunken" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có niên đại từ khoảng thế kỷ thứ 10. Từ tiếng Anh cổ là "druncen" hoặc "drunken," có cùng cách viết và cách phát âm như dạng tiếng Anh hiện đại mà chúng ta sử dụng ngày nay. Nguồn gốc của từ này thậm chí còn có thể bắt nguồn từ ngôn ngữ nguyên thủy German, khi đó nó là "drukkjan" hoặc "drukkjaz". Các dạng này phát triển theo thời gian, khi các ngôn ngữ German như tiếng Anh cổ, tiếng Bắc Âu cổ và tiếng Đức cổ cao phân nhánh. Từ nguyên thủy German có thể bắt nguồn từ nguyên thủy Ấn-Âu "drih₁ug" hoặc "drih₁uog", có nghĩa là "ép" hoặc "vắt". Từ này có thể ám chỉ quá trình làm rượu vang hoặc bia, trong đó nho hoặc ngũ cốc được ép để chiết xuất nước ép hoặc hương vị của chúng. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh cổ phản ánh tầm quan trọng của việc uống rượu và các phong tục uống rượu trong thời gian đó. "Drunken" đôi khi được nối với danh từ để chỉ một tình trạng, chẳng hạn như "drunken-fool" hoặc "drunken-night." Nhìn chung, "drunken" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó qua nhiều thế kỷ, với một số biến thể nhỏ về cách viết và cách phát âm trong các phương ngữ tiếng Anh khác nhau. Từ này vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả một người say xỉn hoặc say rượu.

Tóm Tắt

type (thơ ca), động tính từ quá khứ của drink

type tính từ

meaningsay rượu

meaningnghiện rượu

meaningdo say rượu; trong khi say rượu...

exampledrunken brawl: cuộc cãi lộn do say rượu

exampledrunken driving: sự lái xe trong khi say rượu

namespace

drunk or often getting drunk

say rượu hoặc thường xuyên say rượu

Ví dụ:
  • a drunken driver

    một người lái xe say rượu

  • She decided to leave her drunken husband.

    Cô quyết định bỏ rơi người chồng say xỉn.

  • Last night was a drunken binge, as I consumed too many drinks at the party and can barely remember anything from the evening.

    Tối qua tôi đã say khướt vì đã uống quá nhiều rượu ở bữa tiệc và hầu như không nhớ được bất cứ điều gì xảy ra vào tối hôm đó.

  • The rowdy group of friends stumbled out of the bar in a drunken stupor, causing a scene on the sidewalk as they swayed and stumbled.

    Nhóm bạn ồn ào loạng choạng bước ra khỏi quán bar trong tình trạng say khướt, khiến vỉa hè trở nên náo loạn vì họ lắc lư và vấp ngã.

  • The poker game went on for hours, with alcohol flowing freely and everyone growing increasingly drunken as the night dragged on.

    Trò chơi poker kéo dài hàng giờ, rượu được rót ra thoải mái và mọi người ngày càng say hơn khi đêm về.

showing the effects of too much alcohol; involving people who are drunk

cho thấy tác hại của việc uống quá nhiều rượu; liên quan đến những người say rượu

Ví dụ:
  • He came home to find her in a drunken stupor.

    Anh về nhà thì thấy cô đang say khướt.

  • a drunken brawl

    một cuộc ẩu đả say rượu

  • drunken laughter/singing

    tiếng cười/ca hát trong cơn say

  • He finally fell into a drunken sleep.

    Cuối cùng anh chìm vào giấc ngủ say.