Định nghĩa của từ uproarious

uproariousadjective

Đau đớn

/ʌpˈrɔːriəs//ʌpˈrɔːriəs/

Từ "uproarious" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "uprorier", có nghĩa là "gây náo loạn". Đến lượt mình, từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "subroare", có nghĩa là "gầm rú bên dưới". Mối liên hệ với tiếng ồn rất rõ ràng, vì "roar" ngụ ý một âm thanh lớn và mạnh mẽ. "Uproar" phát triển để mô tả trạng thái tiếng ồn lớn và hỗn loạn, và "uproarious" theo sau một cách tự nhiên, mô tả một thứ gì đó gây ra hoặc được đặc trưng bởi loại tiếng ồn này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningồn ào, om sòm

meaningnáo động

namespace

in which there is a lot of noise and people laugh or shout a lot

trong đó có rất nhiều tiếng ồn và mọi người cười hoặc la hét rất nhiều

Ví dụ:
  • an uproarious party

    một bữa tiệc náo nhiệt

  • The stand-up comedy show had an uproarious ending as the audience erupted in laughter at the comedian's witty punchlines.

    Chương trình hài độc thoại có một cái kết náo nhiệt khi khán giả phá lên cười trước những câu đùa dí dỏm của nghệ sĩ hài.

  • The kids were giggling uncontrollably as the clown's antics turned the birthday party into an uproarious affair.

    Những đứa trẻ cười khúc khích không ngừng khi trò hề của chú hề biến bữa tiệc sinh nhật thành một sự kiện náo nhiệt.

  • The slapstick comedy movie left us in fits of laughter, with scene after scene of uproarious comedy.

    Bộ phim hài này khiến chúng ta cười nghiêng ngả, với nhiều cảnh hài hước vui nhộn liên tục.

  • The improv troupe's hilarious sketches had the audience in an uproarious frenzy for the entire performance.

    Những tiểu phẩm hài hước của nhóm kịch ứng biến đã khiến khán giả phấn khích tột độ trong suốt buổi biểu diễn.

extremely funny

cực kỳ hài hước

Ví dụ:
  • an uproarious story

    một câu chuyện ồn ào