Định nghĩa của từ debauched

debauchedadjective

đồi trụy

/dɪˈbɔːtʃt//dɪˈbɔːtʃt/

**Debauched** bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "desbaucher", có nghĩa là "dẫn đi lạc lối". Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ và cuối cùng là tiếng Đức. Trong khi từ nguyên chính xác vẫn đang được tranh luận, một giả thuyết cho rằng nó liên quan đến "beam" hoặc "workshop", ngụ ý sự xao lãng khỏi công việc hoặc nhiệm vụ. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang mô tả sự tha hóa về mặt đạo đức thông qua sự nuông chiều quá mức, đặc biệt là trong những thú vui xác thịt.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningtrác táng, trụy lạc

namespace
Ví dụ:
  • After a wild evening of partying, the group returned to their hotel, feeling debauched and slightly hungover.

    Sau một buổi tối tiệc tùng điên cuồng, cả nhóm trở về khách sạn, cảm thấy trụy lạc và hơi say xỉn.

  • The play explores the debauched side of pre-revolutionary France, filled with extravagant parties, excess, and moral corruption.

    Vở kịch khám phá mặt trụy lạc của nước Pháp trước cách mạng, đầy rẫy những bữa tiệc xa hoa, sự xa hoa và sự tha hóa về mặt đạo đức.

  • The young woman had a reputation for being excessively debauched, often seen out until the early hours of the morning.

    Người phụ nữ trẻ này có tiếng là sống trụy lạc quá mức, thường xuyên ra ngoài cho đến tận sáng sớm.

  • The author's debauched lifestyle finally caught up with him when he was arrested for drug possession.

    Lối sống trụy lạc của tác giả cuối cùng đã phải trả giá khi ông bị bắt vì tội tàng trữ ma túy.

  • In a debauched and drunken state, the cheaters were caught red-handed by the casino's security team.

    Trong trạng thái say xỉn và trụy lạc, những kẻ gian lận đã bị đội an ninh của sòng bạc bắt quả tang.

  • The novel delves into the debauched world of high society, where money and power can buy anything, including men.

    Cuốn tiểu thuyết đi sâu vào thế giới trụy lạc của xã hội thượng lưu, nơi tiền bạc và quyền lực có thể mua được bất cứ thứ gì, kể cả đàn ông.

  • Despite the accusations of debauchery, the politician vehemently denied any wrongdoing and threatened to sue for defamation.

    Bất chấp những cáo buộc trụy lạc, chính trị gia này vẫn kiên quyết phủ nhận mọi hành vi sai trái và đe dọa sẽ kiện tội phỉ báng.

  • The protagonist's wild and debauched past came back to haunt her as she tried to lead a more respectable life.

    Quá khứ hoang dã và trụy lạc của nhân vật chính đã quay trở lại ám ảnh cô khi cô cố gắng sống một cuộc sống đàng hoàng hơn.

  • The neighborhood was notorious for its debauched inhabitants, many of whom had a long list of criminal charges.

    Khu phố này nổi tiếng với những cư dân trụy lạc, nhiều người trong số họ có danh sách dài các tội danh hình sự.

  • The police raided the brothel, revealing a world of debauchery and exploitation that had been hidden behind closed doors.

    Cảnh sát đã đột kích nhà chứa, vạch trần thế giới trụy lạc và bóc lột ẩn sau những cánh cửa đóng kín.