Định nghĩa của từ uncouth

uncouthadjective

Khác

/ʌnˈkuːθ//ʌnˈkuːθ/

Từ "uncouth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "un-cōþlic" hoặc "un-cēþel", là sự kết hợp của "un-" (có nghĩa là "not" hoặc "without") và "cōþ" hoặc "cēþel" (có nghĩa là "custom" hoặc "practice"). Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này ám chỉ một thứ gì đó không quen thuộc hoặc khác thường, thay vì man rợ hoặc thô lỗ. Theo thời gian, ý nghĩa đã thay đổi và đến thế kỷ 16, "uncouth" bắt đầu ám chỉ cảm giác thiếu tinh tế, thô lỗ hoặc vụng về. Ngày nay, "uncouth" thường được dùng để mô tả ai đó hoặc vật gì đó có vẻ thô lỗ, không lịch sự hoặc thiếu duyên dáng trong giao tiếp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchưa văn minh (đời sống)

meaningthô lỗ, vụng về (người, lời nói)

meaning(văn học) hoang dã, chưa khai phá (miền, vùng)

namespace
Ví dụ:
  • The group of rowdy teenagers at the back of the bus were behaving in an uncouth manner, making loud noises and disturbing the other passengers.

    Nhóm thanh thiếu niên hung hăng ở phía sau xe buýt có hành vi thô lỗ, gây ồn ào và làm phiền những hành khách khác.

  • Her uncouth behavior towards her coworkers created a hostile work environment, jeopardizing the productivity of the entire team.

    Hành vi thô lỗ của cô đối với đồng nghiệp đã tạo ra một môi trường làm việc thù địch, gây nguy hiểm cho năng suất của toàn bộ nhóm.

  • The drunken man in the bar was being completely uncouth, cursing and yelling at everyone around him.

    Người đàn ông say rượu trong quán bar cư xử rất thô lỗ, chửi bới và la hét mọi người xung quanh.

  • Despite her expensive designer clothes, her uncouth manners and rude language made her appear unrefined and insensitive.

    Mặc dù mặc quần áo hàng hiệu đắt tiền, cách cư xử thô lỗ và lời nói khiếm nhã khiến cô có vẻ kém tinh tế và vô cảm.

  • In an effort to appeal to a wider audience, the group decided to tone down their uncouth ways and replace obscene language with family-friendly lyrics.

    Trong nỗ lực thu hút nhiều đối tượng khán giả hơn, nhóm đã quyết định giảm bớt sự thô lỗ và thay thế ngôn ngữ tục tĩu bằng lời bài hát phù hợp với gia đình.

  • The newly hired receptionist's uncouth language and insensitivity to office etiquette made her unpopular with her colleagues.

    Cách nói năng thô lỗ và thái độ thiếu tế nhị với phép lịch sự nơi công sở của nhân viên lễ tân mới được tuyển dụng khiến cô không được lòng các đồng nghiệp.

  • The job interview was going well until the candidate's uncouth behavior, including burping and cracking jokes, made the hiring manager rethink his decision to offer him the job.

    Buổi phỏng vấn xin việc diễn ra tốt đẹp cho đến khi hành vi khiếm nhã của ứng viên, bao gồm cả việc ợ hơi và kể chuyện cười, khiến người quản lý tuyển dụng phải xem xét lại quyết định có nên nhận anh ta vào làm việc hay không.

  • The elderly gentleman's uncouth comments about the server's appearance left her offended and the other guests embarrassed.

    Những lời bình luận khiếm nhã của ông già về ngoại hình của người phục vụ khiến bà cảm thấy bị xúc phạm và những vị khách khác cảm thấy xấu hổ.

  • The businessman's uncouth mannerisms, such as slouching and fidgeting, detracted from his presentation, making it difficult for the audience to take him seriously.

    Những cử chỉ thô lỗ của doanh nhân này, như khom lưng và bồn chồn, làm giảm giá trị bài thuyết trình của ông, khiến khán giả khó có thể coi ông là người nghiêm túc.

  • The uncouth behavior of the passengers on the flight caused the airline to receive numerous complaints, leading to a review of its passenger conduct policies.

    Hành vi thô lỗ của hành khách trên chuyến bay khiến hãng hàng không nhận được nhiều khiếu nại, dẫn đến việc xem xét lại chính sách ứng xử của hành khách.