tính từ
làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo
disreputable people: những kẻ thành tích bất hảo
không thể tranh cãi
/dɪsˈrepjətəbl//dɪsˈrepjətəbl/"Disreputable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desreputable", có nghĩa là "không có uy tín". Bản thân từ này là sự kết hợp của tiền tố phủ định "des-" và "reputable", bắt nguồn từ tiếng Latin "reputare", có nghĩa là "nghĩ, cân nhắc hoặc coi trọng". Về cơ bản, "disreputable" có nghĩa là ai đó hoặc thứ gì đó không được coi là đáng tôn trọng hoặc tin tưởng, một khái niệm được xây dựng dựa trên ý tưởng có tiếng xấu.
tính từ
làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo
disreputable people: những kẻ thành tích bất hảo
Hộp đêm tồi tàn ở ngoại ô thị trấn này có tiếng xấu trong mắt chính quyền địa phương.
Những người tình cũ của chính trị gia này đã cáo buộc ông có quan hệ ngoài luồng không tốt đẹp.
Quán rượu cuối hẻm nổi tiếng với đám người nhậu nhẹt và gây rối.
Một tay buôn đồ cổ tai tiếng đã bị bắt quả tang đang cố bán những bức tranh giả cho một nhà sưu tập không hề hay biết.
Người chủ nhà tai tiếng đã từ chối thực hiện bất kỳ sửa chữa cần thiết nào, khiến tòa nhà rơi vào tình trạng tồi tệ.
Người đàn ông vô gia cư luộm thuộm với vẻ ngoài không đẹp đẽ và mái tóc bù xù đang xin tiền lẻ ở góc phố.
Vận động viên chạy nước rút bị phát hiện sử dụng doping đã bị coi là vận động viên tai tiếng và bị cấm tham gia thi đấu.
Tiệm cầm đồ tai tiếng ở trung tâm thị trấn được đồn đại là nơi ẩn náu của một hoạt động tội phạm.
Nhà nghỉ này đã nhận được rất nhiều khiếu nại về dịch vụ kém và tình trạng vệ sinh kém.
Người bán xe ô tô gian xảo này có lịch sử kinh doanh gian dối, khiến khách hàng phải chịu những cơn ác mộng tốn kém.