Định nghĩa của từ raucous

raucousadjective

khàn khàn

/ˈrɔːkəs//ˈrɔːkəs/

Từ "raucous" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "ructare" có nghĩa là "ợ" hoặc "xì hơi", và người ta tin rằng từ này được dùng để chỉ những âm thanh lớn, chói tai do các loài động vật như ngỗng hoặc sếu tạo ra. Sau đó, từ tiếng Latin này được dùng trong tiếng Anh để mô tả những âm thanh lớn, chói tai khác, chẳng hạn như tiếng chim hoặc thú dữ, cũng như để mô tả giọng nói hoặc tiếng cười của ai đó lớn và thô tục. Vào thế kỷ 15, từ "raucous" có nghĩa rộng hơn, không chỉ bao gồm âm thanh giọng nói mà còn bao gồm tiếng ồn lớn và hỗn loạn nói chung. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả bầu không khí ồn ào, náo nhiệt và đôi khi hỗn loạn, chẳng hạn như hộp đêm ồn ào hoặc sự kiện thể thao ồn ào.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhàn khàn

examplea raucous voice: giọng nói khàn khàn

namespace
Ví dụ:
  • The crowd at the rock concert was raucous as the band played their final encore.

    Đám đông tại buổi hòa nhạc nhạc rock vô cùng phấn khích khi ban nhạc chơi bản encore cuối cùng của họ.

  • The carnival on Saturday evening was filled with raucous laughter and loud music.

    Lễ hội vào tối thứ bảy tràn ngập tiếng cười rộn ràng và tiếng nhạc lớn.

  • The teens at the park were being raucous, shouting and running around in the evening darkness.

    Những thanh thiếu niên trong công viên rất ồn ào, la hét và chạy nhảy trong bóng tối buổi tối.

  • The debut of the new boy band caused chaos and raucousness among their fans.

    Sự ra mắt của nhóm nhạc nam mới đã gây ra sự hỗn loạn và ồn ào trong cộng đồng người hâm mộ.

  • The sound of the neighbor's barking dogs echoed through the neighborhood in a raucous chorus.

    Tiếng chó sủa của nhà hàng xóm vang vọng khắp khu phố thành một bản đồng ca ồn ào.

  • The football game between rivals was marked by raucous cheers and jeers from both sets of supporters.

    Trận đấu bóng đá giữa hai đội đối thủ được đánh dấu bằng tiếng reo hò và la ó ầm ĩ từ cả hai nhóm người hâm mộ.

  • The bonfire celebration on Halloween night was a riot of raucous hoots, shouts, and whoops.

    Lễ đốt lửa trại vào đêm Halloween diễn ra trong bầu không khí náo nhiệt với tiếng reo hò, la hét và reo hò.

  • The fireworks display ended with a deafening crescendo of raucous booms and crackles.

    Màn trình diễn pháo hoa kết thúc với tiếng nổ và tiếng nổ lách tách chói tai.

  • The village festival was a loud and raucous affair, with music, dancing, and food stalls aplenty.

    Lễ hội làng diễn ra rất ồn ào và náo nhiệt, với nhiều âm nhạc, khiêu vũ và các gian hàng ẩm thực.

  • The band's performance at the music festival was marked by raucous applause and cheers as they encored for the second time.

    Buổi biểu diễn của ban nhạc tại lễ hội âm nhạc đã nhận được những tràng pháo tay và tiếng reo hò vang dội khi họ biểu diễn lại lần thứ hai.