Định nghĩa của từ rambunctious

rambunctiousadjective

ồn ào

/ræmˈbʌŋkʃəs//ræmˈbʌŋkʃəs/

Từ "rambunctious" bắt nguồn từ tiếng Latin "rambus," có nghĩa là "rude" hoặc "bất trị". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 và bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "rambus acusticus," có nghĩa là "gây ra tiếng động". Ban đầu, từ này ám chỉ tiếng ồn hoặc sự náo động do ai đó hoặc vật gì đó bất trị gây ra. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng ra để mô tả một người hoặc động vật tinh nghịch, bất trị hoặc ồn ào. Ngày nay, "rambunctious" thường được dùng để mô tả trẻ em hoặc động vật vui tươi và tràn đầy năng lượng, nhưng cũng có một chút rắc rối. Từ này đã trở thành một cách phổ biến để mô tả một người tràn đầy năng lượng và sức sống, nhưng cũng có thể hơi hỗn loạn hoặc không thể kiểm soát.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay nổi nóng, dễ cáu, dễ bực tức

meaningkhó bảo, bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ

meaningồn ào huyên náo

namespace
Ví dụ:
  • The group of children at the playground were rambunctious, running and jumping around with laughter and screams filling the air.

    Nhóm trẻ em ở sân chơi rất hiếu động, chạy nhảy xung quanh với tiếng cười và tiếng la hét vang khắp không trung.

  • Max's puppy, Rex, was rambunctious and always seemed to have boundless energy, eagerly chasing after anything that moved.

    Chú chó con Rex của Max rất hiếu động và dường như luôn có nguồn năng lượng vô tận, luôn háo hức đuổi theo bất cứ thứ gì chuyển động.

  • The game of tug-of-war between the two rambunctious dogs turned into a full-blown wrestling match, complete with growls and wagging tails.

    Trò kéo co giữa hai chú chó hung dữ đã biến thành một trận vật lộn thực sự, với tiếng gầm gừ và vẫy đuôi.

  • Tommy's crazy cousin, who was known for being rambunctious, brought his brand new skateboard along, leaving a trail of dents and scratches in his wake.

    Người anh họ lập dị của Tommy, vốn nổi tiếng là ồn ào, đã mang theo chiếc ván trượt mới tinh của mình, để lại một vệt lõm và trầy xước trên đường đi.

  • The rambunctious crowd at the football game cheered on their team, jumping up and down with each touchdown and shouting themselves hoarse.

    Đám đông ồn ào tại trận bóng đá cổ vũ cho đội của họ, nhảy lên nhảy xuống sau mỗi lần chạm bóng và hét đến khản giọng.

  • Emily's little brother, Sammy, was as rambunctious as ever, causing mischief and giggling uncontrollably as his sister rolled her eyes and sighed.

    Em trai của Emily, Sammy, vẫn hiếu động như mọi khi, nghịch ngợm và cười khúc khích không ngừng trong khi chị gái cậu bé đảo mắt và thở dài.

  • The rambunctious parrot in the pet store could be heard squawking and screeching, leaning out of his cage and demanding attention from passersby.

    Con vẹt hung dữ trong cửa hàng thú cưng có thể được nghe thấy đang kêu quang quác và chói tai, nhoài người ra khỏi lồng và đòi hỏi sự chú ý của người qua đường.

  • The teacher tried her best to keep order in the rambunctious classroom, with students chattering and fidgeting uncontrollably at their desks.

    Cô giáo đã cố gắng hết sức để giữ trật tự trong lớp học ồn ào, với những học sinh đang trò chuyện và bồn chồn không ngừng ở bàn học.

  • The rambunctious puppy bounded around the house, knocking over chairs and leaving a wake of destruction in his path.

    Chú chó con hiếu động chạy quanh nhà, hất đổ ghế và để lại dấu vết phá hoại trên đường đi.

  • Luke's teenage daughter, who was known for being rambunctious, came home late, giggling and whispering with her friends as they stumbled in the door, laughing and joking until the early hours of the morning.

    Cô con gái tuổi teen của Luke, vốn nổi tiếng là hiếu động, về nhà muộn, vừa cười khúc khích vừa thì thầm với bạn bè khi họ loạng choạng bước vào cửa, cười đùa cho đến tận sáng sớm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches