danh từ
sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng
(điện học) sự đánh thủng
his ppride is punctured: tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi
ngoại động từ
đam thủng, châm thủng, chích thủng
(nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi
his ppride is punctured: tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi