động từ hewed, hewed, hewn
chặt, đốn, đẽo; bổ
to hew down a tree: đốn cây
to hew something to pieces: bổ cái gì ra làm nhiều mảnh
to hew asunfer: bổ đôi
HEW
/hjuː//hjuː/Nguồn gốc của từ "hew" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hāwan", có nghĩa là "cắt". Từ "hew" là một biến thể tiếng Anh trung đại của "hāwan" và đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Nó có nhiều nghĩa khác nhau trong các bối cảnh khác nhau, nhưng phổ biến nhất, nó được sử dụng để mô tả hành động chặt hoặc cắt một cái gì đó, chẳng hạn như gỗ hoặc đá. Từ "hew" đôi khi cũng được sử dụng để có nghĩa là "nói" hoặc "nói ra" điều gì đó, trong bối cảnh đưa ra tuyên bố hoặc thông báo. Việc sử dụng từ này theo cách này có thể xuất phát từ ý nghĩa ban đầu của nó là một động từ dùng để cắt hoặc định hình một cái gì đó, và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong các cách diễn đạt như "hewing out a trail" hoặc "hewing to a course." Theo thời gian, ý nghĩa và cách phát âm của từ này đã thay đổi, nhưng nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ vẫn tiếp tục là một góc nhìn hấp dẫn vào lịch sử của ngôn ngữ này.
động từ hewed, hewed, hewn
chặt, đốn, đẽo; bổ
to hew down a tree: đốn cây
to hew something to pieces: bổ cái gì ra làm nhiều mảnh
to hew asunfer: bổ đôi
to cut something large with a tool
cắt cái gì đó lớn bằng một công cụ
để đẽo gỗ
Người thợ mộc cẩn thận đẽo các cột gỗ sao cho vừa khít với tòa nhà văn phòng mới.
Sau nhiều năm bị bỏ quên, nhà điêu khắc vẫn có thể đẽo gọt đá cẩm thạch thành những hình tượng uy nghiêm và trang nghiêm như thể chúng là hàng mới.
Sự khéo léo của người thợ mộc trong việc đóng những tấm ván gỗ được thể hiện rõ qua những chiếc bàn gỗ chắc chắn mà ông đã chế tác.
Chiếc ghế gỗ được đẽo từ một cây sồi khổng lồ, để lộ những hoa văn và nút thắt phức tạp ẩn sâu trong lõi cây.
to make or shape something large by cutting
tạo ra hoặc định hình một cái gì đó lớn bằng cách cắt
khung gỗ đẽo thô
Những bức tượng được đẽo từ đá rắn.
Họ đào một con đường xuyên rừng.
Hang động đã được đẽo ra khỏi sườn đồi.