Định nghĩa của từ perforate

perforateverb

đục lỗ

/ˈpɜːfəreɪt//ˈpɜːrfəreɪt/

Từ "perforate" bắt nguồn từ tiếng Latin "perforare", có nghĩa là "đục thủng" hoặc "xuyên thủng". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "per" (xuyên qua) và "forare" (khoan hoặc đâm thủng). Từ Latin "perforare" bắt nguồn từ "foramen", có nghĩa là "hole" hoặc "lỗ chân lông", và "per" có nghĩa là "xuyên qua". Từ "perforate" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu để mô tả hành động đâm thủng hoặc khoan một lỗ qua một vật gì đó, chẳng hạn như một tấm kim loại hoặc một nhạc cụ. Theo thời gian, từ này đã có thêm nhiều nghĩa khác, bao gồm cả việc tạo ra những lỗ nhỏ hoặc vết rách trên một vật gì đó và để chỉ những cấu trúc có lỗ hoặc lỗ thủng, chẳng hạn như một tờ giấy có lỗ hoặc một màng nhĩ có lỗ. Ngày nay, từ "perforate" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm y học, kỹ thuật và ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningkhoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng

meaningxoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim (vào giấy để dễ xé)

type nội động từ

meaning(: into, through) xuyên vào, xuyên qua

namespace
Ví dụ:
  • The parchment paper in the baking sheet had small perforations that allowed steam to escape, preventing the cookies from getting soggy.

    Giấy dầu trong khay nướng có các lỗ nhỏ giúp hơi nước thoát ra ngoài, giúp bánh không bị nhão.

  • The sheets of wrapping paper that came with the holiday gift set had intricate perforated edges, making it easy to tear off just the right amount for each gift.

    Những tờ giấy gói quà tặng đi kèm với bộ quà tặng ngày lễ có các cạnh được đục lỗ tinh xảo, giúp bạn dễ dàng xé ra lượng giấy vừa đủ cho mỗi món quà.

  • The quality of the printer ink was exceptional, as the text on the document emerged with crisp, sharp perforations around each individual word.

    Chất lượng mực in rất tuyệt vời, vì văn bản trên tài liệu hiện lên với các lỗ đục sắc nét xung quanh từng từ riêng lẻ.

  • The construction workers carefully placed perforated strips around the building's windows, which would later be used to attach safety nets during the final stage of the project.

    Các công nhân xây dựng đã cẩn thận đặt các dải đục lỗ xung quanh cửa sổ tòa nhà, sau đó được sử dụng để gắn lưới an toàn trong giai đoạn cuối của dự án.

  • The stamps used in the postal system had intricate perforated borders, allowing for quick and clean separation from the sheet.

    Tem được sử dụng trong hệ thống bưu chính có đường viền đục lỗ phức tạp, cho phép tách tem ra khỏi tờ giấy nhanh chóng và sạch sẽ.

  • The designer created a series of paper flowers with intricate perforated petals, adding depth and texture to the overall piece.

    Nhà thiết kế đã tạo ra một loạt hoa giấy với những cánh hoa đục lỗ tinh xảo, tạo thêm chiều sâu và kết cấu cho toàn bộ tác phẩm.

  • The engineer added small perforations to the edge of the car's roof, ensuring that any water runoff would be conveniently directed away from the vehicle's body.

    Người kỹ sư đã thêm những lỗ nhỏ vào mép nóc xe, đảm bảo nước chảy ra sẽ dễ dàng chảy ra xa thân xe.

  • The musician carefully inserted perforated tape into the guiro instrument, creating pitch-perfect tones as they played.

    Người nhạc công cẩn thận chèn băng đục lỗ vào nhạc cụ guiro, tạo ra âm thanh hoàn hảo khi chơi.

  • The clear packaging used to display the product at the store had subtle perforations that revealed the contents inside, yet still protected the merchandise from potential damage.

    Bao bì trong suốt dùng để trưng bày sản phẩm tại cửa hàng có các lỗ đục tinh tế để lộ sản phẩm bên trong nhưng vẫn bảo vệ hàng hóa khỏi nguy cơ hư hỏng.

  • The record label creatively inserted perforated strips onto the back of the vinyl covers, allowing for easy and clean removal, without risking any potential damage from unwanted tearing.

    Hãng thu âm đã sáng tạo chèn các dải đục lỗ vào mặt sau của bìa đĩa than, giúp tháo ra dễ dàng và sạch sẽ, mà không có nguy cơ gây hư hỏng do rách ngoài ý muốn.