ngoại động từ rent
xé, xé nát
to rend from somebody's arms: vùng ra khỏi tay ai
to rend something asunder (apart): xé nát vật gì
loud shouts rend the air: những tiếng thét to xé không khí
(nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò
to rend someone's heart: làm đau lòng ai
bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng)
to rend one's hair: bứt tóc, bứt tai
to rend laths: chẻ lạt, chẻ thành những thanh mỏng
nội động từ
vung ra khỏi, giằng ra khỏi
to rend from somebody's arms: vùng ra khỏi tay ai
to rend something asunder (apart): xé nát vật gì
loud shouts rend the air: những tiếng thét to xé không khí
nứt ra, nẻ ra
to rend someone's heart: làm đau lòng ai