- The mechanic repaired my car's engine after it stopped running.
Người thợ máy đã sửa động cơ xe của tôi sau khi nó ngừng hoạt động.
- The technician successfully repaired the computer's hardware issues.
Kỹ thuật viên đã sửa chữa thành công sự cố phần cứng của máy tính.
- After the appliance broke down, the service technician came to repair it.
Sau khi thiết bị bị hỏng, nhân viên kỹ thuật đã đến sửa chữa.
- The homeowner hired a professional to repair the damaged roof after a harsh storm.
Chủ nhà đã thuê một chuyên gia để sửa chữa mái nhà bị hư hại sau một cơn bão lớn.
- The carpenter repaired the wooden chair's legs that had become wobbly over time.
Người thợ mộc đã sửa lại chân ghế gỗ bị lung lay theo thời gian.
- The plumber came to repair a leaking pipe in the bathroom as soon as the homeowner noticed water on the floor.
Thợ sửa ống nước đã đến sửa đường ống nước bị rò rỉ trong phòng tắm ngay khi chủ nhà nhận thấy có nước trên sàn nhà.
- The electrician repaired the wiring in the old house that had caused constant power outages.
Người thợ điện đã sửa chữa hệ thống dây điện trong ngôi nhà cũ gây ra tình trạng mất điện liên tục.
- The athlete went to the clinic to get his injured knee repaired before the upcoming game.
Vận động viên này đã đến phòng khám để chữa trị chấn thương đầu gối trước trận đấu sắp tới.
- The accountant helped the businesswoman repair the financial situation that had deteriorated due to mismanagement.
Người kế toán đã giúp nữ doanh nhân khắc phục tình hình tài chính đang xấu đi do quản lý yếu kém.
- After years of wear and tear, the antique shop owner repaired the vintage vase's cracks and chips to restore its beauty.
Sau nhiều năm hao mòn, chủ cửa hàng đồ cổ đã sửa lại các vết nứt và mẻ của chiếc bình cổ để khôi phục lại vẻ đẹp của nó.