Định nghĩa của từ repair to

repair tophrasal verb

sửa chữa để

////

Cụm từ "repair to" ban đầu xuất phát từ động từ tiếng Anh trung đại "reperen", có nghĩa là "quay lại hoặc quay trở lại" (Merriam-Webster). Trong cách sử dụng ban đầu, "repair" cũng có nghĩa là "trở lại trạng thái hoặc điều kiện trước đó", có thể thấy trong động từ tiếng Pháp cổ "reparer", mà từ tiếng Anh bắt nguồn từ đó (Etymonline). Cụm từ "repair to" lần đầu tiên trở nên phổ biến vào thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để chỉ "đi hoặc quay trở lại một địa điểm cụ thể" (Từ điển Macmillan). Nó chủ yếu được sử dụng để mô tả hành động của con người hoặc động vật quay trở lại một địa điểm quen thuộc, chẳng hạn như nhà, chuồng trại hoặc tổ (Từ điển tiếng Anh Oxford). Khi cách sử dụng phát triển, "repair to" cũng có nghĩa là "rút lui hoặc rút lui đến một địa điểm cụ thể" (Từ điển Cambridge). Điều này đặc biệt phổ biến trong bối cảnh văn học và thơ ca, nơi nó thường được sử dụng để chỉ sự ra đi hoặc trốn thoát tạm thời (Từ điển tiếng Anh Oxford). Ngày nay, cụm từ "repair to" vẫn tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong văn bản trang trọng hoặc văn thơ, để chỉ sự quay trở lại hoặc rút lui đến một địa điểm cụ thể (Merriam-Webster). Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "reperen", cung cấp cho chúng ta một lịch sử phong phú và hiểu biết sâu sắc về sự phát triển của tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The mechanic repaired my car's engine after it stopped running.

    Người thợ máy đã sửa động cơ xe của tôi sau khi nó ngừng hoạt động.

  • The technician successfully repaired the computer's hardware issues.

    Kỹ thuật viên đã sửa chữa thành công sự cố phần cứng của máy tính.

  • After the appliance broke down, the service technician came to repair it.

    Sau khi thiết bị bị hỏng, nhân viên kỹ thuật đã đến sửa chữa.

  • The homeowner hired a professional to repair the damaged roof after a harsh storm.

    Chủ nhà đã thuê một chuyên gia để sửa chữa mái nhà bị hư hại sau một cơn bão lớn.

  • The carpenter repaired the wooden chair's legs that had become wobbly over time.

    Người thợ mộc đã sửa lại chân ghế gỗ bị lung lay theo thời gian.

  • The plumber came to repair a leaking pipe in the bathroom as soon as the homeowner noticed water on the floor.

    Thợ sửa ống nước đã đến sửa đường ống nước bị rò rỉ trong phòng tắm ngay khi chủ nhà nhận thấy có nước trên sàn nhà.

  • The electrician repaired the wiring in the old house that had caused constant power outages.

    Người thợ điện đã sửa chữa hệ thống dây điện trong ngôi nhà cũ gây ra tình trạng mất điện liên tục.

  • The athlete went to the clinic to get his injured knee repaired before the upcoming game.

    Vận động viên này đã đến phòng khám để chữa trị chấn thương đầu gối trước trận đấu sắp tới.

  • The accountant helped the businesswoman repair the financial situation that had deteriorated due to mismanagement.

    Người kế toán đã giúp nữ doanh nhân khắc phục tình hình tài chính đang xấu đi do quản lý yếu kém.

  • After years of wear and tear, the antique shop owner repaired the vintage vase's cracks and chips to restore its beauty.

    Sau nhiều năm hao mòn, chủ cửa hàng đồ cổ đã sửa lại các vết nứt và mẻ của chiếc bình cổ để khôi phục lại vẻ đẹp của nó.