Định nghĩa của từ recondition

reconditionverb

Thay thế

/ˌriːkənˈdɪʃn//ˌriːkənˈdɪʃn/

"Recondition" bắt nguồn từ tiền tố "re-" có nghĩa là "again" hoặc "anew" và từ "condition". "Condition" bắt nguồn từ tiếng Latin "conditio", có nghĩa là "trạng thái, tình huống hoặc hoàn cảnh". Do đó, "recondition" theo nghĩa đen có nghĩa là "đưa trở lại trạng thái tốt" hoặc "khôi phục lại trạng thái trước đó". Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, có thể là do nhu cầu sửa chữa và tái sử dụng máy móc ngày càng tăng trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtu sửa lại, tu bổ lại, xây dựng lại, chỉnh đốn lại

examplea reconditioned car: một chiếc xe ô tô sửa mới lại

meaningphục hồi (sức khoẻ)

namespace
Ví dụ:
  • The used car had been thoroughly reconditioned before it was put up for sale.

    Chiếc xe đã qua sử dụng đã được tân trang lại toàn bộ trước khi được rao bán.

  • The vintage record player was expertly reconditioned to its original state, ready to be enjoyed by music enthusiasts.

    Chiếc máy hát đĩa cổ điển đã được tân trang lại một cách chuyên nghiệp để trở về trạng thái ban đầu, sẵn sàng phục vụ những người đam mê âm nhạc.

  • The machinery underwent a full reconditioning process before it was put back into use in the factory.

    Máy móc đã trải qua quá trình tân trang toàn diện trước khi đưa vào sử dụng trở lại trong nhà máy.

  • The old bicycle was given a complete reconditioning, with new tires, brakes, and a fresh coat of paint.

    Chiếc xe đạp cũ đã được tân trang lại hoàn toàn, với lốp mới, phanh mới và lớp sơn mới.

  • The antique typewriter was meticulously reconditioned, with all the gears and keys working perfectly once again.

    Chiếc máy đánh chữ cổ đã được tân trang lại một cách tỉ mỉ, tất cả các bánh răng và phím đều hoạt động hoàn hảo trở lại.

  • The reconditioned appliances were sold at a significant discount, making them a popular choice among cost-conscious shoppers.

    Các thiết bị tân trang được bán với mức chiết khấu đáng kể, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến của những người mua sắm quan tâm đến chi phí.

  • The old computer was reconditioned and upgraded with the latest software, transforming it into a powerful workstation once again.

    Chiếc máy tính cũ đã được tân trang và nâng cấp bằng phần mềm mới nhất, một lần nữa biến nó thành một máy trạm mạnh mẽ.

  • The restoration of the vintage motorcycle involved a thorough reconditioning process, with the engine and other parts being completely overhauled.

    Việc phục chế chiếc xe máy cổ này bao gồm một quá trình tân trang toàn diện, trong đó động cơ và các bộ phận khác được đại tu hoàn toàn.

  • The designer furniture was reconditioned and refurbished, ready to be sold as new in the showroom.

    Đồ nội thất thiết kế đã được tân trang lại, sẵn sàng để bán như mới tại phòng trưng bày.

  • The reconditioned water heater was put back into service after undergoing a series of tests to ensure it was functioning correctly.

    Máy nước nóng được tân trang đã được đưa vào sử dụng trở lại sau khi trải qua một loạt các thử nghiệm để đảm bảo hoạt động bình thường.