Định nghĩa của từ renovate

renovateverb

cải tạo

/ˈrenəveɪt//ˈrenəveɪt/

Từ "renovate" bắt nguồn từ tiếng Latin "renovatus", có nghĩa là "renewed" hoặc "làm mới lại". Từ này được tạo ra bằng cách kết hợp tiền tố "re-" có nghĩa là "again" hoặc "back" và từ "noverus" có nghĩa là "new" hoặc "renew". Vào thời Trung cổ, thuật ngữ "renovate" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh các nghi lễ tôn giáo để mô tả sự đổi mới hoặc phục hồi đức tin của một người. Theo thời gian, thuật ngữ này bắt đầu gắn liền với quá trình khôi phục hoặc làm mới các tòa nhà, cơ sở hạ tầng hoặc các tài sản vật chất khác đã bị phá hủy. Bản dịch tiếng Anh của "renovate" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 14, khi nó được sử dụng trong bối cảnh nghi lễ tôn giáo. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm cả việc cải tạo và nâng cấp cả tòa nhà và các thiết bị cơ khí khác. Ngày nay, từ "renovate" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm bất động sản, kiến ​​trúc, kỹ thuật và các ngành công nghiệp khác, nơi công tác phục hồi và chuẩn bị là điều cần thiết. Ý nghĩa cuối cùng của nó vẫn đúng với nguồn gốc tiếng Latin của nó: hành động khôi phục lại một cái gì đó về trạng thái mới hoặc được đổi mới.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm mới lại, đổi mới; cải tiến, sửa chữa lại

meaninghồi phục lại, làm hồi sức lại

namespace
Ví dụ:
  • The couple decided to renovate their outdated kitchen by replacing the cabinets, countertops, and appliances.

    Cặp đôi này quyết định cải tạo căn bếp lỗi thời của mình bằng cách thay thế tủ, mặt bàn và các thiết bị.

  • After years of neglect, the old house required a thorough renovation, including new wiring, plumbing, and insulation.

    Sau nhiều năm bị bỏ quên, ngôi nhà cũ cần được cải tạo toàn diện, bao gồm lắp hệ thống dây điện, hệ thống ống nước và cách nhiệt mới.

  • The office building underwent a complete renovation, including updates to the HVAC system, outfitting new workspaces, and modernizing the lobby.

    Tòa nhà văn phòng đã được cải tạo toàn bộ, bao gồm nâng cấp hệ thống HVAC, trang bị không gian làm việc mới và hiện đại hóa sảnh đợi.

  • The restaurant closed for a months-long renovation, with plans to expand the dining area, add a rooftop terrace, and update the menu.

    Nhà hàng đã đóng cửa để cải tạo trong nhiều tháng, với kế hoạch mở rộng khu vực ăn uống, thêm sân thượng và cập nhật thực đơn.

  • The historic theater underwent a meticulous renovation, preserving its original character while adding new amenities like restored seats, updated lighting, and upgraded sound systems.

    Nhà hát lịch sử này đã trải qua quá trình cải tạo tỉ mỉ, giữ nguyên nét đặc trưng ban đầu đồng thời bổ sung các tiện nghi mới như ghế ngồi được phục hồi, hệ thống chiếu sáng được cập nhật và hệ thống âm thanh được nâng cấp.

  • The burned-out apartment complex is being renovated into upscale condominiums, complete with new appliances, revenue-generating commercial space, and a rooftop pool.

    Khu phức hợp căn hộ bị cháy đang được cải tạo thành chung cư cao cấp, đầy đủ thiết bị mới, không gian thương mại tạo ra doanh thu và hồ bơi trên sân thượng.

  • The urban loft was transformed in a full renovation, with space-saving solutions, stylish finishes, and cutting-edge building technology.

    Căn hộ gác xép trong thành phố đã được cải tạo toàn diện, với các giải pháp tiết kiệm không gian, lớp hoàn thiện đầy phong cách và công nghệ xây dựng tiên tiến.

  • The city decided to renovate the decrepit subway station, using green tech innovations to modernize the transportation system.

    Thành phố quyết định cải tạo lại ga tàu điện ngầm xuống cấp bằng cách sử dụng các sáng kiến ​​công nghệ xanh để hiện đại hóa hệ thống giao thông.

  • The private elementary school completed a major renovation, converting an old gymnasium into modern classrooms and a new computer lab.

    Trường tiểu học tư thục này đã hoàn thành một cuộc cải tạo lớn, chuyển đổi một phòng tập thể dục cũ thành các phòng học hiện đại và một phòng máy tính mới.

  • After years of disrepair, the public library underwent a comprehensive renovation, adding new technology, expanding the size of the library, and more.

    Sau nhiều năm xuống cấp, thư viện công cộng đã trải qua một cuộc cải tạo toàn diện, bổ sung công nghệ mới, mở rộng quy mô thư viện và nhiều hoạt động khác.