danh từ
sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ
sự đại tu[,ouvə'hɔ:l]
ngoại động từ
tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ
kiểm tra, đại tu (máy móc)
(hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt
xem xét lại
/ˈəʊvəhɔːl//ˈəʊvərhɔːl/Từ "overhaul" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Ban đầu, nó ám chỉ hành động sửa chữa hoặc cải tạo thân tàu, đặc biệt là bằng cách thay thế ván cũ bằng gỗ mới. Quá trình này được gọi là "overhaling" hoặc "o'er haling", có nghĩa là "kéo hoặc kéo qua" hoặc "sửa chữa bằng cách kéo qua". Theo thời gian, nghĩa của thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm việc sửa chữa hoặc cải tạo các loại tàu khác, cũng như máy móc và thiết bị. Đến thế kỷ 17, "overhaul" đã mang một nghĩa rộng hơn, ám chỉ bất kỳ cuộc kiểm tra, sửa chữa hoặc cải tạo kỹ lưỡng nào đối với bất kỳ loại máy móc, thiết bị hoặc cấu trúc nào. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ sửa chữa cơ khí đến thay đổi tổ chức.
danh từ
sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ
sự đại tu[,ouvə'hɔ:l]
ngoại động từ
tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ
kiểm tra, đại tu (máy móc)
(hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt
Chính phủ đã công bố một cuộc cải tổ lớn đối với hệ thống giáo dục, bao gồm việc sửa đổi chương trình giảng dạy, tuyển dụng giáo viên mới và đầu tư vào công nghệ mới.
Sau nhiều năm hoạt động kém hiệu quả, công ty đang tiến hành cải tổ toàn diện đội ngũ quản lý và chiến lược kinh doanh.
Viện dưỡng lão đã tiến hành cải tạo toàn diện cơ sở vật chất, cải thiện cơ sở hạ tầng và bổ sung các tiện nghi mới để chăm sóc tốt hơn cho cư dân.
Để đáp lại những lời chỉ trích của công chúng, thành phố đã khởi xướng một cuộc đại tu hệ thống giao thông công cộng, với kế hoạch hiện đại hóa xe buýt, tàu hỏa và tàu điện ngầm.
Sau thất bại của sản phẩm trước, công ty công nghệ này đang cải tổ quy trình phát triển sản phẩm để đảm bảo sự thành công cho lần phát hành tiếp theo.
Để nâng cao khả năng cạnh tranh, hãng hàng không này đang tiến hành thay đổi toàn diện chiến lược dịch vụ khách hàng, ưu tiên sự hài lòng của hành khách hơn hết thảy.
Sau khi nhận ra nhu cầu thay đổi, bệnh viện đã tiến hành cải tổ toàn diện về hoạt động tuyển dụng và nhân sự, tập trung vào việc tuyển dụng những ứng viên tốt nhất có thể.
Tổ chức từ thiện này đang tiến hành cải tổ cơ cấu quản lý, đưa ra các chính sách mới nhằm đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong hoạt động.
Sau những vụ bê bối gần đây, đội thể thao đã tiến hành cải tổ toàn diện các chiến lược huấn luyện và phát triển cầu thủ với mục tiêu lấy lại lòng tin của công chúng.
Công ty đã trải qua một cuộc cải tổ đáng kể về chiến lược tiếp thị và xây dựng thương hiệu, giới thiệu logo và khẩu hiệu mới để phản ánh tốt hơn các giá trị và sứ mệnh của công ty.
All matches