ngoại động từ
làm sống lại, làm tỉnh lại
đem diễn lại
to revive a play: đem diễn lại một vở kịch (sau khi đã có sửa đổi đôi chút)
nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo)
to feel one's hopes reviring: cảm thấy hy vọng trở lại
nội động từ
sống lại, tỉnh lại
phấn khởi lại, hào hứng lại
to revive a play: đem diễn lại một vở kịch (sau khi đã có sửa đổi đôi chút)
khoẻ ra, hồi tỉnh, phục hồi
to feel one's hopes reviring: cảm thấy hy vọng trở lại