Định nghĩa của từ revitalize

revitalizeverb

hồi sinh

/ˌriːˈvaɪtəlaɪz//ˌriːˈvaɪtəlaɪz/

"Revitalize" là một từ tương đối mới, lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp của tiền tố tiếng Latin "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "back") và từ "vitalize", bản thân nó kết hợp từ tiếng Latin "vita" (có nghĩa là "life") với hậu tố "-ize" (có nghĩa là "làm cho"). Về cơ bản, "revitalize" có nghĩa là "làm cho sống lại" hoặc "khôi phục lại cuộc sống". Từ này xuất hiện trong thời kỳ công nghiệp hóa đang chuyển đổi xã hội và ngày càng có nhiều mối quan tâm đến việc trẻ hóa và cải thiện mọi thứ.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningđem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh

namespace
Ví dụ:
  • The city's downtown area has been revitalized with the addition of new restaurants, shops, and apartments.

    Khu vực trung tâm thành phố đã được đổi mới với việc bổ sung thêm nhiều nhà hàng, cửa hàng và căn hộ mới.

  • The old factory was revitalized through a major renovation project, converting it into a modern office building.

    Nhà máy cũ đã được hồi sinh thông qua một dự án cải tạo lớn, biến nó thành một tòa nhà văn phòng hiện đại.

  • The community center's programming has been revitalized with the addition of new classes and activities for all ages.

    Chương trình của trung tâm cộng đồng đã được đổi mới với việc bổ sung thêm các lớp học và hoạt động mới cho mọi lứa tuổi.

  • The garden was revitalized with the help of a local landscaper, who added new plants and created a more functional layout.

    Khu vườn đã được cải tạo nhờ sự giúp đỡ của một chuyên gia cảnh quan địa phương, người đã trồng thêm cây mới và tạo ra một bố cục tiện dụng hơn.

  • The property revitalized when it was sold to a new owner, who immediately began making updates and improvements.

    Bất động sản đã được hồi sinh khi được bán cho chủ sở hữu mới, người ngay lập tức bắt đầu tiến hành nâng cấp và cải thiện.

  • The dilapidated sports field was revitalized thanks to a generous donation from a local business, allowing for new equipment, lighting, and a fresh coat of paint.

    Sân thể thao xuống cấp đã được cải tạo nhờ khoản tài trợ hào phóng từ một doanh nghiệp địa phương, cho phép mua thiết bị mới, hệ thống chiếu sáng và sơn lại lớp sơn mới.

  • The museum's exhibits were revitalized with the addition of new artifacts and interactive displays.

    Các cuộc triển lãm của bảo tàng đã được đổi mới với việc bổ sung thêm các hiện vật mới và màn hình tương tác.

  • The neighborhood was revitalized as a result of new businesses, street repairs, and increased police presence.

    Khu phố đã được hồi sinh nhờ vào các doanh nghiệp mới, sửa chữa đường phố và tăng cường sự hiện diện của cảnh sát.

  • The local park was revitalized when the surrounding area was cleaned up and landscaped to make it more inviting to visitors.

    Công viên địa phương đã được hồi sinh khi khu vực xung quanh được dọn dẹp và cải tạo để hấp dẫn du khách hơn.

  • The nonprofit organization was revitalized through a strategic rebranding effort, which helped to attract new donors and volunteers.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đã được tái thiết thông qua nỗ lực đổi mới thương hiệu mang tính chiến lược, giúp thu hút các nhà tài trợ và tình nguyện viên mới.