danh từ
miếng vá
to patch a tyre: vá một cái lốp
miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...)
it will patch the hole well enough: miếng đó đủ để vá cho cái lỗ thủng
miếng bông che mắt đau
ngoại động từ
vá
to patch a tyre: vá một cái lốp
dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì)
it will patch the hole well enough: miếng đó đủ để vá cho cái lỗ thủng
ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)