Định nghĩa của từ reference book

reference booknoun

sách tham khảo

/ˈrɛf(ə)rəns bʊk/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "reference book" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của các nguồn thông tin chuyên ngành. "Tham khảo" bắt nguồn từ tiếng Latin "referre", có nghĩa là "mang về" hoặc "báo cáo". Khái niệm tham khảo nguồn thông tin này đóng vai trò trung tâm trong sự phát triển của từ điển, bách khoa toàn thư và các công cụ thu thập thông tin khác. "Sách" chỉ đơn giản biểu thị định dạng vật lý của các nguồn thông tin này, nhấn mạnh vai trò của chúng như là kho lưu trữ kiến ​​thức bằng văn bản. Sự kết hợp của "reference" và "book" do đó làm nổi bật chức năng của chúng như là các nguồn thông tin được tham khảo cho các mục đích cụ thể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsách tham khảo, sách tra cứu

namespace

a book intended to be consulted for information on specific matters.

một cuốn sách nhằm mục đích được tư vấn để biết thông tin về các vấn đề cụ thể.

Ví dụ:
  • The dictionary serving as my reference book helped me understand the meaning of a unfamiliar term in a research paper.

    Cuốn từ điển đóng vai trò là sách tham khảo đã giúp tôi hiểu được ý nghĩa của một thuật ngữ lạ trong một bài nghiên cứu.

  • The chef consulted his cookbook for the precise measurements of spices required for the curry recipe.

    Đầu bếp đã tham khảo sách dạy nấu ăn để biết số lượng gia vị chính xác cần thiết cho công thức nấu cà ri.

  • The thesaurus I keep at my desk provides me with synonyms and antonyms, making my writing more varied and interesting.

    Cuốn từ điển đồng nghĩa mà tôi để trên bàn làm việc cung cấp cho tôi các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, giúp bài viết của tôi đa dạng và thú vị hơn.

  • The historian's reference book included primary sources and accounts that gave a vivid picture of the time period.

    Sách tham khảo sử học bao gồm các nguồn chính và tài liệu cung cấp bức tranh sống động về thời kỳ đó.

  • The musician referred to his sheet music to make sure he played the correct notes and tempo.

    Người nhạc sĩ tham khảo bản nhạc của mình để đảm bảo chơi đúng nốt nhạc và nhịp độ.

Từ, cụm từ liên quan