tính từ
chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị
a telephone directory: sổ ghi số dây nói
danh từ
sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn
a telephone directory: sổ ghi số dây nói
số hộ khẩu (trong một vùng)
(Directory) (sử học) Hội đồng Đốc chính (thời cách mạng Pháp gồm 5 uỷ viên, từ 1795 đến 1799)