Định nghĩa của từ tome

tomenoun

với tôi

/təʊm//təʊm/

Từ "tome" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tomme", có nghĩa là "cutting" hoặc "phần". Điều này là do các bản thảo ban đầu thường được cắt thành các phần nhỏ hơn hoặc các tập hợp, có thể được đóng thành từng cuốn và bán riêng lẻ như những cuốn sách riêng lẻ. Khi máy in ra đời vào thế kỷ 15, thuật ngữ "tome" trở nên phổ biến hơn khi nói đến những cuốn sách lớn, đồ sộ, đặc biệt là những cuốn sách đề cập đến các chủ đề học thuật hoặc hàn lâm. Từ này vẫn giữ nguyên cách phát âm và chính tả tiếng Pháp, ngay cả khi chính tả tiếng Anh phát triển qua nhiều thế kỷ. Trong thời đại hiện đại, "tome" vẫn được sử dụng để mô tả các tác phẩm lớn, nhiều tập trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau, nhưng cách sử dụng của nó đã trở nên chuyên biệt hơn và ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, lịch sử phong phú của từ này cùng mối liên hệ với di sản học thuật cổ điển khiến nó tiếp tục trở thành một phần sống động và trường tồn của vốn từ vựng tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquyển, tập

examplea dictionary in two tomes: một quyển từ điển gồm hai tập

typeDefault

meaningcuốn, tập (sách)

namespace
Ví dụ:
  • The timeworn leather tome, filled with ancient knowledge and arcane symbols, rested on the dusty shelf of the old library.

    Cuốn sách da cũ kỹ, chứa đầy kiến ​​thức cổ xưa và các biểu tượng bí ẩn, nằm trên kệ bụi bặm của thư viện cũ.

  • The prisoner's cell contained only a single object: a tome bound in chains, which he spent hours poring over each night.

    Phòng giam của tù nhân chỉ chứa một vật duy nhất: một cuốn sách bị xích, mà anh ta dành hàng giờ để nghiền ngẫm mỗi đêm.

  • The sorceress's study was filled with tomes of dark magic, each one bearing the mark of a powerful being from another realm.

    Phòng làm việc của nữ phù thủy chứa đầy những cuốn sách về ma thuật đen tối, mỗi cuốn đều mang dấu hiệu của một thực thể quyền năng từ một thế giới khác.

  • The antiquarian spent years tracking down rare and forgotten tomes, each one revealing a eagerly anticipated secret.

    Người nghiên cứu đồ cổ đã dành nhiều năm để theo dõi những cuốn sách quý hiếm và bị lãng quên, mỗi cuốn đều tiết lộ một bí mật được mong đợi.

  • The scholar spent hours studying the massive tome, translating the ancient script and deciphering its hidden secrets.

    Vị học giả đã dành nhiều giờ nghiên cứu cuốn sách đồ sộ, dịch các chữ viết cổ và giải mã những bí mật ẩn giấu trong đó.

  • The gothic mansion housed a strange collection of tomes, ranging from dusty grimoires to forbidden texts from ancient civilizations.

    Ngôi biệt thự theo phong cách Gothic này lưu giữ một bộ sưu tập sách kỳ lạ, từ những cuốn sách ma thuật phủ bụi đến những văn bản bị cấm từ các nền văn minh cổ đại.

  • The archivist carefully cataloged and preserved the tomes in the library, ensuring that their knowledge and wisdom were not lost to time.

    Người lưu trữ đã cẩn thận lập danh mục và bảo quản các cuốn sách trong thư viện, đảm bảo rằng kiến ​​thức và trí tuệ của chúng không bị thất truyền theo thời gian.

  • The librarian shuddered as she uncovered a tome filled with dark and twisted incantations, knowing that the danger of its knowledge was too great to ignore.

    Người thủ thư rùng mình khi cô tìm thấy một cuốn sách chứa đầy những câu thần chú đen tối và kỳ quái, biết rằng mối nguy hiểm trong kiến ​​thức đó là quá lớn để có thể bỏ qua.

  • The historian poured over the tomes, gathering an intricate and detailed portrait of the lost and forgotten cities that once graced the earth.

    Nhà sử học đã nghiên cứu kỹ các tập sách, thu thập được bức chân dung phức tạp và chi tiết về những thành phố đã mất và bị lãng quên từng tô điểm cho trái đất.

  • The mystic's eyes grew wide as she opened the tome, realizing that it contained the generations-old chronicle of her entire family's history, filled with secrets and revelations she never knew existed.

    Đôi mắt của nhà huyền môn mở to khi bà mở cuốn sách ra, nhận ra rằng nó chứa đựng biên niên sử lâu đời về toàn bộ lịch sử gia đình bà, chứa đầy những bí mật và sự tiết lộ mà bà chưa từng biết đến.

Từ, cụm từ liên quan