Định nghĩa của từ gazetteer

gazetteernoun

danh mục

/ˌɡæzəˈtɪə(r)//ˌɡæzəˈtɪr/

Từ "gazetteer" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "gazette", dùng để chỉ một loại báo cung cấp tin tức và thông tin về chính phủ và thương mại. Tờ báo tiếng Anh đầu tiên có tên là "The Daily Gazette", được xuất bản vào năm 1665 bởi một người Pháp tên là Thomas Greeting. Theo thời gian, thuật ngữ "gazetteer" bắt đầu dùng để chỉ một loại sách cụ thể cung cấp thông tin chi tiết về các địa điểm, bao gồm địa lý, lịch sử và nhân khẩu học của địa điểm đó. Những cuốn sách này thường do các viên chức chính phủ hoặc nhà vẽ bản đồ biên soạn và đóng vai trò là công cụ tham khảo cho các thương gia, du khách và học giả. Ngày nay, gazetteer là một cuốn sách tham khảo toàn diện hoặc cơ sở dữ liệu kỹ thuật số cung cấp thông tin về các vị trí địa lý, bao gồm bản đồ, tọa độ và các chi tiết mô tả. Nó thường được các nhà địa lý, nhà vẽ bản đồ và nhà nghiên cứu sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu về các khu vực khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtừ điển địa lý

namespace
Ví dụ:
  • The geographer used the gazetteer to locate all the cities and towns she needed for her research.

    Nhà địa lý đã sử dụng danh mục địa lý để xác định vị trí tất cả các thành phố và thị trấn mà cô cần cho nghiên cứu của mình.

  • The travel guide relied heavily on the gazetteer to ensure that the locations listed in the book were accurately identified.

    Hướng dẫn du lịch chủ yếu dựa vào danh mục địa danh để đảm bảo các địa điểm được liệt kê trong sách được xác định chính xác.

  • The historian consulted the gazetteer to determine the precise location of a battlefield that had been forgotten over time.

    Nhà sử học đã tham khảo danh bạ địa danh để xác định vị trí chính xác của một chiến trường đã bị lãng quên theo thời gian.

  • The mapmaker referenced the gazetteer to ensure that the place names on his maps were spelled accurately and correctly located.

    Người làm bản đồ đã tham khảo từ điển địa lý để đảm bảo rằng tên địa danh trên bản đồ được viết chính xác và đúng vị trí.

  • The archaeologist used the gazetteer to locate potential excavation sites, as it listed all the ancient settlements in the region.

    Nhà khảo cổ học đã sử dụng danh mục địa lý để xác định các địa điểm khai quật tiềm năng vì nó liệt kê tất cả các khu định cư cổ đại trong khu vực.

  • The editor of a geography textbook relied on the gazetteer to ensure that all the information about locations around the world was presented consistently and accurately.

    Biên tập viên của một cuốn sách giáo khoa địa lý đã dựa vào danh mục địa lý để đảm bảo rằng mọi thông tin về các địa điểm trên khắp thế giới được trình bày một cách nhất quán và chính xác.

  • The real estate agent utilized the gazetteer to identify the boundaries of different municipalities, as it was crucial to determine which town or city a property was located in.

    Các đại lý bất động sản sử dụng danh bạ địa lý để xác định ranh giới của các thành phố khác nhau, vì điều quan trọng là phải xác định bất động sản nằm ở thị trấn hay thành phố nào.

  • The geologist referenced the gazetteer to survey the topographical names of the region he was studying, as it provided the necessary details for his research.

    Nhà địa chất đã tham khảo danh mục địa lý để khảo sát tên địa hình của khu vực mà ông đang nghiên cứu vì nó cung cấp các thông tin chi tiết cần thiết cho nghiên cứu của ông.

  • The linguist used the gazetteer to examine the various dialects and languages spoken in different regions, as it accurately recorded and categorized the place names associated with these linguistic variations.

    Nhà ngôn ngữ học đã sử dụng danh mục từ điển để nghiên cứu các phương ngữ và ngôn ngữ khác nhau được nói ở các khu vực khác nhau, vì nó ghi lại và phân loại chính xác các địa danh liên quan đến các biến thể ngôn ngữ này.

  • The chess enthusiast utilized the gazetteer to locate the ideal tournament venues in different parts of the world, as it was important to ensure that his team had access to the best playing conditions possible.

    Người đam mê cờ vua đã sử dụng danh bạ cờ vua để tìm địa điểm tổ chức giải đấu lý tưởng ở nhiều nơi khác nhau trên thế giới, vì điều quan trọng là phải đảm bảo rằng đội của anh có điều kiện thi đấu tốt nhất có thể.