Định nghĩa của từ publication

publicationnoun

sự công bố, sự xuất bản

/ˌpʌblɪˈkeɪʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "publication" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "publus" có nghĩa là "public" và "licare" có nghĩa là "làm cho mọi người biết đến" hoặc "phát hành". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "publication" xuất hiện để mô tả hành động công khai hoặc phổ biến một điều gì đó. Ban đầu, nó ám chỉ việc công bố hoặc tuyên bố một tài liệu hoặc sắc lệnh, chẳng hạn như sắc lệnh của hoàng gia hoặc sắc lệnh của giáo hoàng. Theo thời gian, ý nghĩa của xuất bản được mở rộng để bao gồm việc phát hành và phổ biến các tác phẩm viết, chẳng hạn như sách, báo và bài viết, cho nhiều đối tượng hơn. Ngày nay, thuật ngữ này bao gồm nhiều định dạng, từ phương tiện in ấn và kỹ thuật số đến nội dung trực tuyến và nền tảng truyền thông xã hội. Mặc dù đã phát triển, ý tưởng cốt lõi của xuất bản vẫn như vậy: làm cho thông tin hoặc thông điệp có thể tiếp cận được với công chúng nói chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự công bố

meaningsự xuất bản (sách); sách báo xuất bản

namespace

the act of printing a book, a magazine, etc. and making it available to the public; a book, a magazine, etc. that has been published

hành động in một cuốn sách, một tạp chí, v.v. và cung cấp cho công chúng; một cuốn sách, một tạp chí, vv đã được xuất bản

Ví dụ:
  • specialist publications

    ấn phẩm chuyên ngành

  • the publication date

    ngày xuất bản

  • The study is published this week as an advance online publication.

    Nghiên cứu này được xuất bản trong tuần này dưới dạng ấn phẩm trực tuyến trước.

  • He has written for various publications.

    Ông đã viết cho nhiều ấn phẩm khác nhau.

  • the publication of his first novel

    việc xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tiên của ông

  • He resigned following the publication of a damning report.

    Ông đã từ chức sau khi công bố một báo cáo đáng nguyền rủa.

  • I am delighted to celebrate the publication of this book.

    Tôi rất vui mừng được chào mừng việc xuất bản cuốn sách này.

  • a list of recent publications on this subject

    một danh sách các ấn phẩm gần đây về chủ đề này

  • Her article has been accepted for publication in the June issue of the journal.

    Bài viết của cô đã được chấp nhận đăng trên tạp chí số tháng 6.

  • Her work has appeared in a wide variety of mainstream publications.

    Tác phẩm của cô đã xuất hiện trên nhiều ấn phẩm chính thống.

  • the publication by the European Commission of an agriculture information pack

    việc xuất bản gói thông tin nông nghiệp của Ủy ban Châu Âu

Ví dụ bổ sung:
  • The book is scheduled for publication in the autumn.

    Cuốn sách dự kiến ​​xuất bản vào mùa thu.

  • the lower cost of electronic publication

    chi phí xuất bản điện tử thấp hơn

  • the posthumous publication this year of his unedited journals

    ấn phẩm sau khi ông qua đời năm nay về các tạp chí chưa được chỉnh sửa của ông

  • Our German sister publication, ‘Diese Woche’, went out of business.

    Ấn phẩm cùng ngành ở Đức của chúng tôi, ‘Diese Woche’, đã ngừng kinh doanh.

  • She has several publications to her name on local history.

    Cô ấy có một số ấn phẩm mang tên mình về lịch sử địa phương.

the act of printing something in a newspaper, report, etc. so that the public knows about it

hành động in một cái gì đó trên một tờ báo, báo cáo, vv để công chúng biết về nó

Ví dụ:
  • The Home Secretary attempted to get an injunction to prevent publication, but was unsuccessful.

    Bộ trưởng Nội vụ đã cố gắng xin lệnh ngăn chặn việc xuất bản, nhưng không thành công.

  • a delay in the publication of the exam results

    chậm công bố kết quả thi

  • The newspaper continues to defend its publication of the photographs.

    Tờ báo tiếp tục bảo vệ việc xuất bản các bức ảnh của mình.

  • The author's latest publication, a collection of poems, has received critical acclaim.

    Ấn phẩm mới nhất của tác giả, một tập thơ, đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình.

  • After years of research, the scientist's findings have finally been published in a prestigious medical journal.

    Sau nhiều năm nghiên cứu, phát hiện của nhà khoa học cuối cùng đã được công bố trên một tạp chí y khoa uy tín.