Định nghĩa của từ manual

manualadjective

thủ công

/ˈmænjuəl//ˈmænjuəl/

Từ "manual" bắt nguồn từ tiếng Latin "manuālis", có nghĩa là "của bàn tay" hoặc "được xử lý". Thuật ngữ tiếng Latin bắt nguồn từ tiếng Latin "manū", có nghĩa là "bàn tay". Vào thời trung cổ, thuật ngữ "manual" có nghĩa là một tài liệu viết cung cấp hướng dẫn từng bước hoặc hướng dẫn để thực hiện một nhiệm vụ hoặc vận hành một thiết bị, chẳng hạn như máy móc hoặc dụng cụ. Những tài liệu viết tay này, được gọi là bản thảo, là công cụ thiết yếu để học hoặc giảng dạy nhiều kỹ năng khác nhau. Khi công nghệ in ấn trở nên tiên tiến hơn vào thế kỷ 15, các hướng dẫn bắt đầu được sản xuất với số lượng lớn hơn và các hướng dẫn in ấn sớm trở thành một nguồn tài liệu hướng dẫn phổ biến. Ngày nay, các hướng dẫn tiếp tục đóng vai trò là hướng dẫn thực tế để vận hành các thiết bị cơ khí, máy móc và thiết bị điện tử, cũng như để học các kỹ năng và kỹ thuật mới. Thuật ngữ "manual" vẫn là một phần quan trọng trong từ điển công nghệ và giáo dục của chúng ta, giúp chúng ta quản lý nhiều nhiệm vụ và hoạt động khác nhau một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) tay; làm bằng tay

examplemanual labour: lao động chân tay

examplemanual workers: những người lao động chân tay

examplemanual exercise: (quân sự) sự tập sử dụng súng

meaning(thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học

type danh từ

meaningsổ tay, sách học

examplemanual labour: lao động chân tay

examplemanual workers: những người lao động chân tay

examplemanual exercise: (quân sự) sự tập sử dụng súng

meaningphím đàn (pianô...)

meaning(quân sự) sự tập sử dụng súng

namespace

involving using the hands or physical strength

liên quan đến việc sử dụng bàn tay hoặc sức mạnh thể chất

Ví dụ:
  • manual labour/jobs/skills

    lao động chân tay/công việc/kỹ năng

  • manual and non-manual workers

    người lao động chân tay và không chân tay

operated or controlled by hand rather than by machine or using electricity, etc.

được vận hành hoặc điều khiển bằng tay chứ không phải bằng máy hoặc dùng điện, v.v.

Ví dụ:
  • a manual gearbox

    hộp số tay

  • My camera has manual and automatic functions.

    Máy ảnh của tôi có chức năng thủ công và tự động.

  • The company has now transferred all its manual records onto computer.

    Công ty hiện đã chuyển toàn bộ hồ sơ thủ công vào máy tính.

connected with using the hands

liên quan đến việc sử dụng bàn tay

Ví dụ:
  • manual dexterity

    sự khéo léo của đôi tay

Từ, cụm từ liên quan

Idioms