Định nghĩa của từ treatise

treatisenoun

khái niệm

/ˈtriːtɪs//ˈtriːtɪs/

Từ "treatise" có thể bắt nguồn từ "tretaunce" trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là một văn bản hoặc thỏa thuận pháp lý. Nguồn gốc của thuật ngữ này thậm chí có thể bắt nguồn từ "trettes" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "settlement" hoặc "sắp xếp". Vào cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "treatise" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh rộng hơn để mô tả một tác phẩm viết đề cập đến một chủ đề hoặc chủ thể cụ thể theo cách chi tiết và toàn diện. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 15. Động từ "to treat" cũng liên quan đến từ "treatise." Từ này, có nghĩa là xử lý hoặc quản lý một chủ đề cụ thể, bắt đầu được sử dụng vào cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, và có khả năng danh từ "treatise" đã phát triển như một cách để mô tả các sản phẩm viết của các tác phẩm này. Nhìn chung, từ "treatise" có lịch sử lâu dài và đa dạng, bắt nguồn từ cả ngữ cảnh pháp lý và văn học. Từ nguyên của nó làm sáng tỏ cách các tác phẩm viết được sử dụng để nắm bắt và truyền đạt những ý tưởng và hiểu biết quan trọng qua nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningluận án, luận thuyết

examplea treatise on mathematics: bản luận án về toán học

namespace
Ví dụ:
  • The renowned chemist published a treatise on the latest discoveries in organic chemistry.

    Nhà hóa học nổi tiếng này đã xuất bản một chuyên luận về những khám phá mới nhất trong hóa học hữu cơ.

  • The historian penned a treatise detailing the cultural exchange between medieval Europe and the Byzantine Empire.

    Nhà sử học đã viết một chuyên luận trình bày chi tiết về sự giao lưu văn hóa giữa châu Âu thời trung cổ và Đế chế Byzantine.

  • The software developer wrote a treatise outlining the features and benefits of the latest operating system.

    Nhà phát triển phần mềm đã viết một chuyên luận phác thảo các tính năng và lợi ích của hệ điều hành mới nhất.

  • The physicist published a treatise discussing the latest findings in the field of quantum mechanics.

    Nhà vật lý này đã xuất bản một chuyên luận thảo luận về những phát hiện mới nhất trong lĩnh vực cơ học lượng tử.

  • The attorney compiled a treatise on the most recent developments in digital privacy laws.

    Luật sư đã biên soạn một chuyên luận về những diễn biến mới nhất trong luật bảo mật kỹ thuật số.

  • The art critic authored a treatise analyzing the symmetry and balance in classical Renaissance paintings.

    Nhà phê bình nghệ thuật này đã biên soạn một chuyên luận phân tích tính đối xứng và cân bằng trong các bức tranh cổ điển thời Phục Hưng.

  • The pediatrician produced a treatise summarizing the best practices for preventing and managing pediatric diseases.

    Bác sĩ nhi khoa đã biên soạn một chuyên luận tóm tắt các biện pháp tốt nhất để phòng ngừa và kiểm soát các bệnh ở trẻ em.

  • The biologist wrote a treatise describing the genetic mutations responsible for various diseases.

    Nhà sinh vật học đã viết một chuyên luận mô tả các đột biến gen gây ra nhiều bệnh khác nhau.

  • The accountant created a treatise outlining the rules and best practices for managing finances in complex business situations.

    Người kế toán đã tạo ra một chuyên luận phác thảo các quy tắc và thông lệ tốt nhất để quản lý tài chính trong các tình huống kinh doanh phức tạp.

  • The architect compiled a treatise detailing the most innovative building designs and techniques of the past decade.

    Kiến trúc sư đã biên soạn một chuyên luận nêu chi tiết những thiết kế và kỹ thuật xây dựng sáng tạo nhất trong thập kỷ qua.