danh từ
từ điển
a walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều
(định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
a dictionary style: văn sách vở
dictionary English: tiếng Anh sách vở
Default
từ điển
mechanical d. “từ điểm cơ giới” (để dịch bằng máy)