Định nghĩa của từ encyclopedia

encyclopedianoun

bách khoa toàn thư

/ɪnˌsʌɪklə(ʊ)ˈpiːdɪə//ɛnˌsʌɪklə(ʊ)ˈpiːdɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "encyclopedia" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "enkyklios" có nghĩa là "general" và "paideia" có nghĩa là "education". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một cuốn sổ tay kiến ​​thức toàn diện, thường do một tác giả biên soạn. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 17 với việc xuất bản "Encyclopédie" của Denis Diderot và Jean le Rond d'Alembert vào năm 1751-1772, bao gồm nhiều chủ đề từ khoa học và triết học đến nghệ thuật và văn học. Tựa đề có ý truyền tải ý tưởng về một nền giáo dục toàn diện và có hệ thống, bao gồm toàn bộ phạm vi kiến ​​thức của con người. Ngày nay, thuật ngữ "encyclopedia" dùng để chỉ bất kỳ tác phẩm tham khảo mở rộng và có hệ thống nào bao gồm nhiều chủ đề.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbộ sách bách khoa

meaningsách giáo khoa về kiến thức chung

namespace
Ví dụ:
  • Last night, I spent hours browsing through the online encyclopedia trying to find information about ancient civilizations.

    Đêm qua, tôi đã dành nhiều giờ để duyệt qua bách khoa toàn thư trực tuyến để cố gắng tìm thông tin về các nền văn minh cổ đại.

  • The librarian recommended using the encyclopedia as a reference tool to help me research my report about different types of birds.

    Người thủ thư khuyên tôi nên sử dụng bách khoa toàn thư như một công cụ tham khảo để giúp tôi nghiên cứu báo cáo về các loài chim khác nhau.

  • My grandfather used to have an extensive paper encyclopedia set that took up an entire bookshelf in his study.

    Ông nội tôi từng có một bộ bách khoa toàn thư bằng giấy đồ sộ, chiếm trọn một giá sách trong phòng làm việc của ông.

  • With the help of the encyclopedia, I discovered a fascinating fact about the solar system that I didn't already know.

    Với sự trợ giúp của bách khoa toàn thư, tôi đã khám phá ra một sự thật hấp dẫn về hệ mặt trời mà tôi chưa từng biết.

  • As a child, I used to love looking up words in the encyclopedia to learn their meanings and origins.

    Khi còn nhỏ, tôi thường thích tra cứu từ ngữ trong bách khoa toàn thư để biết ý nghĩa và nguồn gốc của chúng.

  • The encylopedia entry about Einstein's theory of relativity helped me understand complex mathematical concepts to better comprehend his groundbreaking work.

    Bài viết trong bách khoa toàn thư về thuyết tương đối của Einstein đã giúp tôi hiểu được các khái niệm toán học phức tạp để hiểu rõ hơn về công trình mang tính đột phá của ông.

  • Some people still prefer using a paper encyclopedia over digital sources because they believe the former provides a more reliable source of information.

    Một số người vẫn thích sử dụng bách khoa toàn thư dạng giấy hơn là các nguồn kỹ thuật số vì họ tin rằng dạng giấy cung cấp nguồn thông tin đáng tin cậy hơn.

  • The encyclopedia's entries about world leaders and famous historical figures often provide comprehensive summaries of their backgrounds and accomplishments.

    Các mục từ trong bách khoa toàn thư về các nhà lãnh đạo thế giới và những nhân vật lịch sử nổi tiếng thường cung cấp những tóm tắt toàn diện về lý lịch và thành tựu của họ.

  • The encyclopedia is an authoritative resource for learning about the history, geography, and culture of different countries and regions around the world.

    Bách khoa toàn thư là nguồn tài nguyên đáng tin cậy để tìm hiểu về lịch sử, địa lý và văn hóa của các quốc gia và khu vực khác nhau trên thế giới.

  • By consulting the encyclopedia, I was able to quickly find the correct spelling and pronunciation of a foreign word I encountered while reading a book.

    Bằng cách tra cứu bách khoa toàn thư, tôi có thể nhanh chóng tìm ra cách viết và cách phát âm đúng của một từ nước ngoài mà tôi gặp khi đọc sách.

Từ, cụm từ liên quan