Định nghĩa của từ thesaurus

thesaurusnoun

Thần từ

/θɪˈsɔːrəs//θɪˈsɔːrəs/

Từ "thesaurus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "θησḗΟυς" (thesauos), có nghĩa là "treasure" hoặc "storehouse". Từ này đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 với ý nghĩa là "nơi lưu trữ đồ vật". Theo thời gian, từ này đã trở thành một tập hợp các từ đồng nghĩa với nhau, giống như một kho tàng các từ thay thế có thể được sử dụng thay thế cho một từ cụ thể. Thuật ngữ "thesaurus" thường được sử dụng để chỉ một cuốn sách hoặc ứng dụng phần mềm giúp người viết và người nói tìm các từ và cách diễn đạt thay thế, do đó mở rộng vốn từ vựng và cải thiện phong cách viết hoặc khả năng nói của họ. Từ điển đồng nghĩa đầu tiên bằng tiếng Anh, có tên là "A Thesaurus of English Words and Phrases Classified and Defined" được xuất bản vào năm 1852 bởi Peter Mark Roget, một bác sĩ và nhà từ điển học người Anh.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều thesauri, thesauruses

meaningbộ từ điển lớn, bộ toàn thư

namespace
Ví dụ:
  • She consulted the thesaurus to find a better synonym for the word "happy," as she wanted to avoid repeating the same adjective in her writing.

    Cô ấy đã tham khảo từ điển đồng nghĩa để tìm từ đồng nghĩa tốt hơn cho từ "hạnh phúc" vì cô muốn tránh lặp lại cùng một tính từ trong bài viết của mình.

  • The thesaurus came in handy for the writer as she struggled to grasp the meaning of a rare word that she couldn't remember or define.

    Từ điển đồng nghĩa rất hữu ích cho người viết khi cô ấy phải vật lộn để nắm bắt ý nghĩa của một từ hiếm mà cô ấy không thể nhớ hoặc định nghĩa.

  • As the author flipped through the pages of her thesaurus, she stumbled upon a new word that she couldn't wait to add to her vocabulary and expand her writing style.

    Khi tác giả lật giở từng trang từ điển đồng nghĩa, cô tình cờ tìm thấy một từ mới mà cô rất muốn bổ sung vào vốn từ vựng của mình và mở rộng phong cách viết.

  • The thesaurus became the writer's go-to dictionary when she needed a more sophisticated and impressive vocabulary for her work.

    Từ điển đồng nghĩa đã trở thành công cụ hữu ích của các nhà văn khi họ cần một vốn từ vựng phức tạp và ấn tượng hơn cho tác phẩm của mình.

  • The writer referred to her trusty thesaurus every time she wanted to replace a commonly used word with one that was more exciting and less cliché.

    Tác giả thường tham khảo từ điển đồng nghĩa đáng tin cậy của mình mỗi khi muốn thay thế một từ thông dụng bằng một từ thú vị hơn và ít sáo rỗng hơn.

  • With the help of her trusty thesaurus, the writer was able to enhance the sophistication and eloquence of her writing, impressing her audience with her unique and varied vocabulary.

    Với sự trợ giúp của từ điển đồng nghĩa đáng tin cậy, tác giả đã có thể nâng cao sự tinh tế và hùng biện trong bài viết của mình, gây ấn tượng với độc giả bằng vốn từ vựng độc đáo và đa dạng của mình.

  • The author's thesaurus was a valuable resource for her, as it helped her expand her vocabulary and ensure that her work was not repetitive.

    Từ điển đồng nghĩa của tác giả là nguồn tài nguyên vô giá đối với bà vì nó giúp bà mở rộng vốn từ vựng và đảm bảo rằng tác phẩm của bà không bị trùng lặp.

  • As the writer studied her thesaurus, she couldn't help but marvel at the expansive collection of words that she never knew existed, and was grateful to have such a useful reference at her disposal.

    Khi nghiên cứu từ điển đồng nghĩa, tác giả không khỏi kinh ngạc trước bộ sưu tập từ vựng đồ sộ mà cô chưa từng biết đến, và cảm thấy biết ơn khi có được nguồn tài liệu tham khảo hữu ích như vậy.

  • With her trusty thesaurus in hand, the writer knew that there was no limit to the depth and complexity of her writing, as she could always find the perfect word to convey her thoughts and ideas.

    Với cuốn từ điển đồng nghĩa đáng tin cậy trong tay, người viết biết rằng không có giới hạn nào cho chiều sâu và sự phức tạp trong bài viết của mình, vì bà luôn có thể tìm ra từ ngữ hoàn hảo để truyền tải suy nghĩ và ý tưởng của mình.

  • The writer's thesaurus was an essential tool for refining her writing, as it helped her choose words that accurately conveyed her meaning and allowed her to express herself in fresh and exciting ways.

    Từ điển đồng nghĩa là một công cụ thiết yếu giúp tác giả trau chuốt bài viết của mình, vì nó giúp tác giả chọn những từ ngữ truyền tải chính xác ý nghĩa và cho phép tác giả thể hiện bản thân theo những cách mới mẻ và thú vị.

Từ, cụm từ liên quan