Định nghĩa của từ handbook

handbooknoun

Sổ tay

/ˈhændbʊk//ˈhændbʊk/

Từ "handbook" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 15, kết hợp hai từ riêng biệt: "hand" và "book". Thuật ngữ "hand" ban đầu ám chỉ thứ gì đó cầm trên tay, nhấn mạnh tính thiết thực, dễ mang theo của nó. "Book" có nghĩa là một bộ sưu tập các tài liệu viết. Do đó, sự kết hợp "handbook" ngụ ý trực tiếp một cuốn sách được thiết kế để cầm và dễ dàng tham khảo, nhấn mạnh tính hữu ích thiết thực của nó. Ý nghĩa này được phản ánh trong những lần sử dụng đầu tiên của từ này, như "handbook of husbandry" (hướng dẫn về nông nghiệp) và "handbook of navigation" (sổ tay hướng dẫn cho thủy thủ).

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam

meaningsách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp

namespace
Ví dụ:
  • The company distributed a detailed handbook to all new employees, outlining the company's policies, procedures, and expectations.

    Công ty đã phát một cuốn sổ tay chi tiết cho tất cả nhân viên mới, nêu rõ các chính sách, quy trình và kỳ vọng của công ty.

  • The doctor provided her patient with a comprehensive handbook that explained the diagnosis, treatment options, and follow-up instructions for their specific condition.

    Bác sĩ đã cung cấp cho bệnh nhân một cuốn sổ tay toàn diện giải thích về chẩn đoán, các phương án điều trị và hướng dẫn theo dõi cho tình trạng cụ thể của họ.

  • The yoga studio offers a handbook to all beginners that includes information about the studio's equipment, class schedule, and safety tips.

    Phòng tập yoga cung cấp sổ tay hướng dẫn cho tất cả người mới bắt đầu, trong đó có thông tin về thiết bị của phòng tập, lịch học và mẹo an toàn.

  • The real estate agent provided her clients with a handbook containing information about the neighborhood, local schools, and nearby attractions.

    Người môi giới bất động sản đã cung cấp cho khách hàng một cuốn sổ tay có chứa thông tin về khu phố, trường học địa phương và các điểm tham quan gần đó.

  • The charity organization issued a handbook to volunteers, detailing the various roles, responsibilities, and expectations of their volunteer positions.

    Tổ chức từ thiện đã phát hành một cuốn sổ tay cho các tình nguyện viên, nêu chi tiết các vai trò, trách nhiệm và kỳ vọng khác nhau đối với các vị trí tình nguyện của họ.

  • The university handed out a handbook to incoming freshmen, outlining campus resources, registration procedures, and student services.

    Trường đại học đã phát cho sinh viên năm nhất một cuốn sổ tay, nêu tóm tắt các nguồn lực trong trường, thủ tục đăng ký và dịch vụ sinh viên.

  • The travel company provided its customers with a handbook containing information about their chosen destination, including weather patterns, cultural customs, and local attractions.

    Công ty lữ hành cung cấp cho khách hàng một cuốn sổ tay chứa thông tin về điểm đến họ đã chọn, bao gồm thông tin về thời tiết, phong tục văn hóa và các điểm tham quan địa phương.

  • The healthcare provider presented her patients with a handbook that detailed the medications they were prescribed, potential side effects, and how to manage their symptoms.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã đưa cho bệnh nhân một cuốn sổ tay ghi chi tiết các loại thuốc được kê đơn, các tác dụng phụ tiềm ẩn và cách kiểm soát các triệu chứng.

  • The gardening center distributed a handbook to its customers, providing information about the different types of plants, soil, and fertilizers needed to ensure a successful garden.

    Trung tâm làm vườn đã phát cho khách hàng một cuốn sổ tay hướng dẫn, cung cấp thông tin về các loại cây trồng, đất và phân bón khác nhau cần thiết để đảm bảo một khu vườn thành công.

  • The museum offered a handbook to its visitors that provided a self-guided tour, information about the exhibits, and historical context about the collection.

    Bảo tàng cung cấp cho du khách một cuốn sổ tay hướng dẫn tham quan tự hướng dẫn, thông tin về các cuộc triển lãm và bối cảnh lịch sử của bộ sưu tập.