Định nghĩa của từ sourcebook

sourcebooknoun

sách nguồn

/ˈsɔːsbʊk//ˈsɔːrsbʊk/

Thuật ngữ "sourcebook" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Anh cổ "sorc" có nghĩa là "spring" hoặc "origin" và "bōc" có nghĩa là "book". Ban đầu, một sách nguồn dùng để chỉ một cuốn sách chứa các nguồn gốc hoặc nguồn kiến ​​thức ban đầu, thường cung cấp nền tảng cho việc nghiên cứu hoặc học tập sâu hơn. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh văn học, khi nó dùng để chỉ một tập hợp các tài liệu lịch sử, bản thảo hoặc tài liệu lưu trữ được trình bày theo định dạng ngắn gọn và có tổ chức. Điều này cho phép các học giả tiếp cận và nghiên cứu các nguồn chính của các tác phẩm văn học, sự kiện lịch sử hoặc các hoạt động văn hóa. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "sourcebook" đã mở rộng để bao hàm nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, kinh doanh và công nghệ. Ngày nay, sách hướng dẫn thường là một tập hợp toàn diện các thông tin, dữ liệu hoặc thông lệ tốt nhất dùng làm tài liệu tham khảo hoặc hướng dẫn cho các chuyên gia, nhà nghiên cứu hoặc sinh viên.

namespace
Ví dụ:
  • The decorating industry relies heavily on the interior design sourcebook for inspiration and creative ideas.

    Ngành trang trí nội thất phụ thuộc rất nhiều vào nguồn cảm hứng và ý tưởng sáng tạo từ sách hướng dẫn thiết kế nội thất.

  • The science teacher recommended the chemistry sourcebook to her students as a resource for reviewing concepts covered in class.

    Giáo viên khoa học giới thiệu sách giáo khoa hóa học cho học sinh của mình như một nguồn tài liệu để ôn tập các khái niệm đã học trên lớp.

  • The project manager consulted the construction sourcebook to select the most appropriate building materials for the new office building.

    Người quản lý dự án đã tham khảo sổ tay xây dựng để lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp nhất cho tòa nhà văn phòng mới.

  • The nutritionist recommended the healthy eating sourcebook to her clients as a comprehensive guide for making informed dietary choices.

    Chuyên gia dinh dưỡng đã giới thiệu cuốn sách hướng dẫn ăn uống lành mạnh cho khách hàng của mình như một hướng dẫn toàn diện để đưa ra những lựa chọn chế độ ăn uống sáng suốt.

  • The language teacher assigned the cultural sourcebook as supplementary material to help her students better understand the customs and traditions of the country they were studying.

    Giáo viên ngôn ngữ giao sách giáo khoa văn hóa làm tài liệu bổ sung để giúp học sinh hiểu rõ hơn về phong tục và truyền thống của đất nước mà họ đang học.

  • The marketing executive referred to the industry sourcebook to gain a better understanding of the competition and identify potential strategies for her company.

    Giám đốc tiếp thị đã tham khảo nguồn tài liệu của ngành để hiểu rõ hơn về đối thủ cạnh tranh và xác định các chiến lược tiềm năng cho công ty của mình.

  • The artist turned to the art history sourcebook for inspiration and reference when creating her latest collection.

    Nghệ sĩ đã tìm đến sách lịch sử nghệ thuật để lấy cảm hứng và tham khảo khi sáng tạo bộ sưu tập mới nhất của mình.

  • The history teacher recommended the biographies sourcebook to her students as a starting point for researching notable historical figures.

    Giáo viên dạy lịch sử đã giới thiệu sách hướng dẫn tiểu sử cho học sinh của mình như một điểm khởi đầu để nghiên cứu các nhân vật lịch sử nổi tiếng.

  • The product designer utilized the design sourcebook to gather ideas for his new product line.

    Nhà thiết kế sản phẩm đã sử dụng sổ tay thiết kế để thu thập ý tưởng cho dòng sản phẩm mới của mình.

  • The computer science student consulted the programming sourcebook for solutions to complex coding problems.

    Sinh viên khoa học máy tính đã tham khảo sách hướng dẫn lập trình để tìm giải pháp cho các vấn đề mã hóa phức tạp.