Định nghĩa của từ rag

ragnoun

giẻ

/ræɡ//ræɡ/

Từ "rag" có lịch sử từ nguyên thú vị có từ thế kỷ 14. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ "régr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "rag" hoặc "tàn tích". Từ này được du nhập vào Anh khi cuộc xâm lược của người Viking diễn ra vào thế kỷ thứ 9 và thế kỷ thứ 10. Điều thú vị là từ "rag" cũng có nguồn gốc từ "hrēg" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "mảnh" hoặc "chia sẻ". Điều này giải thích tại sao, trong tiếng Anh hiện đại, từ "rag" có thể có nghĩa là một mảnh quần áo hoặc vải cũ, mòn và một phần hoặc một phần nhỏ của một thứ gì đó. Khi cuộc xâm lược của người Viking bắt đầu suy yếu, từ "régr" trong tiếng Bắc Âu cổ đã hợp nhất với từ "hrēg" trong tiếng Anh cổ, tạo thành một từ tiếng Anh trung đại mới là "regr". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "rag," vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để chỉ những mảnh vải, vải vóc hoặc quần áo cũ hoặc bị loại bỏ. Ngoài nghĩa đen, từ "rag" cũng đã được sử dụng theo nghĩa bóng trong nhiều năm, đặc biệt là trong cụm từ "not worth a rag," có từ giữa thế kỷ 19. Ngày nay, mọi người vẫn sử dụng cụm từ "not worth a rag" để chỉ một thứ gì đó có ít hoặc không có giá trị. Tóm lại, từ "rag" bắt nguồn từ cả gốc tiếng Bắc Âu cổ và tiếng Anh cổ, và nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian để bao gồm cả cách sử dụng theo nghĩa đen và nghĩa bóng. Con đường từ nguyên hấp dẫn của nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử ngôn ngữ của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiẻ, giẻ rách

meaning(số nhiều) quần áo rách tả tơi

exampleto be in rags: ăn mặc rách tả tơi

meaning(số nhiều) giẻ cũ để làm giấy

type danh từ

meaningđá lợp nhà

meaning(khoáng chất) cát kết thô

exampleto be in rags: ăn mặc rách tả tơi

meaningsự la lối om sòm; sự phá rối

namespace

a piece of old, often torn, cloth used especially for cleaning things

một mảnh vải cũ, thường bị rách, dùng để lau chùi đồ đạc

Ví dụ:
  • I wiped the window with a damp rag.

    Tôi lau cửa sổ bằng giẻ ẩm.

  • Use a piece of old rag.

    Sử dụng một mảnh giẻ cũ.

Ví dụ bổ sung:
  • He wiped his hands on an oily rag.

    Anh lau tay vào một miếng giẻ dính dầu.

  • The gun was wrapped in a dirty rag.

    Khẩu súng được bọc trong một miếng giẻ bẩn.

  • You can wipe the stains off with a rag.

    Bạn có thể lau sạch vết bẩn bằng giẻ.

Từ, cụm từ liên quan

a newspaper that you believe to be of low quality

một tờ báo mà bạn cho là có chất lượng thấp

Ví dụ:
  • the local rag

    giẻ rách địa phương

  • I don't know how you can bear to read that awful rag!

    Tôi không biết làm thế nào bạn có thể chịu đựng được khi đọc thứ giẻ rách khủng khiếp đó!

a piece of ragtime music

một đoạn nhạc ragtime

an event or a series of events organized by students each year to raise money for charity

một sự kiện hoặc một chuỗi sự kiện do sinh viên tổ chức hàng năm để quyên tiền từ thiện

Ví dụ:
  • rag week

    tuần lễ rách rưới